Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polly Finance
POLLY / VND
₫0,2311
Chuyển đổi Polly Finance sang Vietnamese đồng (POLLY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polly Finance (POLLY) sang VND là ₫0,2311.
POLLY
VND
1 POLLY = ₫0,2311
Cách mua POLLY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POLLY
-
Bạn có thể mua và bán Polly Finance (POLLY) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Sushiswap (Polygon POS), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POLLY.
-
3. Mua POLLY bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua POLLY trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Polly Finance (POLLY) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua POLLY bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua POLLY trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Polly Finance (POLLY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ POLLY sang VND
Polly Finance (POLLY) có giá trị là ₫0,2311 kể từ May 12, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với POLLY kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Polly Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫31.919.836 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫25.453,10 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
138.107.139 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polly Financecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Polly Finance (POLLY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,2311.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu POLLY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 4.33 POLLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POLLY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của POLLY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POLLY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POLLY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ POLLY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của POLLY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POLLY tính bằng VND là ₫513,91, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POLLY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polly Finance tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Polly Finance (POLLY) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Polly Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polly Finance (POLLY) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Polly Finance (POLLY) trong 7 ngày qua. Giá của Polly Finance đã được cập nhật lần cuối vào May 12, 2024 (khoảng 16 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Polly Finance.
POLLY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polly Finance (POLLY) sang VND là ₫0,2311 cho mỗi 1 POLLY, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với POLLY.
Chuyển đổi Polly Finance (POLLY) sang VND
POLLY | VND |
---|---|
0.01 POLLY | 0.00231124 VND |
0.1 POLLY | 0.02311237 VND |
1 POLLY | 0.231124 VND |
2 POLLY | 0.462247 VND |
5 POLLY | 1.16 VND |
10 POLLY | 2.31 VND |
20 POLLY | 4.62 VND |
50 POLLY | 11.56 VND |
100 POLLY | 23.11 VND |
1000 POLLY | 231.12 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang POLLY
VND | POLLY |
---|---|
0.01 VND | 0.04326687 POLLY |
0.1 VND | 0.432669 POLLY |
1 VND | 4.33 POLLY |
2 VND | 8.65 POLLY |
5 VND | 21.63 POLLY |
10 VND | 43.27 POLLY |
20 VND | 86.53 POLLY |
50 VND | 216.33 POLLY |
100 VND | 432.67 POLLY |
1000 VND | 4326.69 POLLY |