Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Popsicle Finance
ICE / BHD
#1922
BD0,2451
0.1%
0.059625 BTC
0.6%
0,0001713 ETH
1.4%
$0,06410
Phạm vi trong 24g
$0,6572
As Popsicle Finance relaunched as WAGMI, ICE or NICE will be migrated to WAGMI. For more information, refer to their official documentation.
Chuyển đổi Popsicle Finance sang Bahraini Dinar (ICE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popsicle Finance (ICE) sang BHD là BD0,2451.
ICE
BHD
1 ICE = BD0,2451
Cách mua ICE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICE
-
Bạn có thể mua và bán Popsicle Finance (ICE) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Popsicle Finance sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ICE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng BHD!
-
Chọn Popsicle Finance (ICE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ICE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ICE sang BHD
Popsicle Finance (ICE) hôm nay có giá trị là BD0,2451, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 50.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popsicle Finance được giao dịch là BD31,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 50.5% | 11.6% | 12.4% | 41.8% |
Số liệu thống kê về Popsicle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.615.158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD5.920.911 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
45.86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD31,06 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.589.993
https://analytics.back.popsicle.finance/api/v1/IceCirculatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.589.993
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
24.157.859 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popsicle Financecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Popsicle Finance (ICE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,2451.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 4.08 ICE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ICE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ICE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng BHD là BD24,90, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popsicle Finance tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Popsicle Finance (ICE) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Popsicle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Popsicle Finance (ICE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,257113 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,135629 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,106232 BD (76.4%).
So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,245111 BD | -0,00028833 BD | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,245272 BD | 0,106232 BD | 76.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,139040 BD | -0,118073 BD | 45.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,257113 BD | 0,00099608 BD | 0.4% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,256117 BD | 0,04914835 BD | 23.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,206969 BD | 0,071340 BD | 52.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,135629 BD | -0,118060 BD | 46.5% |
ICE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance (ICE) sang BHD là BD0,2451 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 1,23 BD hoặc 50,00 BD lấy 203.99 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang BHD
ICE | BHD |
---|---|
0.01 ICE | 0.00245111 BHD |
0.1 ICE | 0.02451114 BHD |
1 ICE | 0.245111 BHD |
2 ICE | 0.490223 BHD |
5 ICE | 1.23 BHD |
10 ICE | 2.45 BHD |
20 ICE | 4.90 BHD |
50 ICE | 12.26 BHD |
100 ICE | 24.51 BHD |
1000 ICE | 245.11 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ICE
BHD | ICE |
---|---|
0.01 BHD | 0.04079778 ICE |
0.1 BHD | 0.407978 ICE |
1 BHD | 4.08 ICE |
2 BHD | 8.16 ICE |
5 BHD | 20.40 ICE |
10 BHD | 40.80 ICE |
20 BHD | 81.60 ICE |
50 BHD | 203.99 ICE |
100 BHD | 407.98 ICE |
1000 BHD | 4079.78 ICE |