Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,675T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 56,862B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Popsicle Finance
ICE / BHD

#1922
BD0,2451
0.1%
0.059625 BTC 0.6%
0,0001713 ETH 1.4%
$0,06410 Phạm vi trong 24g $0,6572

Chuyển đổi Popsicle Finance sang Bahraini Dinar (ICE sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popsicle Finance (ICE) sang BHD là BD0,2451.
ICE
BHD

1 ICE = BD0,2451

Cách mua ICE bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng BHD!

Biểu đồ ICE sang BHD

Popsicle Finance (ICE) hôm nay có giá trị là BD0,2451, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 50.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popsicle Finance được giao dịch là BD31,06.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.1% 50.5% 11.6% 12.4% 41.8%
Số liệu thống kê về Popsicle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.615.158
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
12.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD5.920.911
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
45.86
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD31,06
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.589.993
Tổng cung
24.157.859

Câu hỏi thường gặp

1 Popsicle Financecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Popsicle Finance (ICE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,2451.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 4.08 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của ICE/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng BHD là BD24,90, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Popsicle Finance tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Popsicle Finance (ICE) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Popsicle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Popsicle Finance (ICE) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,257113 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,135629 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,106232 BD (76.4%).

So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,245111 BD -0,00028833 BD 0.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,245272 BD 0,106232 BD 76.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,139040 BD -0,118073 BD 45.9%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,257113 BD 0,00099608 BD 0.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,256117 BD 0,04914835 BD 23.7%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,206969 BD 0,071340 BD 52.6%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,135629 BD -0,118060 BD 46.5%

ICE / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance (ICE) sang BHD là BD0,2451 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 1,23 BD hoặc 50,00 BD lấy 203.99 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang BHD

ICE BHD
0.01 ICE 0.00245111 BHD
0.1 ICE 0.02451114 BHD
1 ICE 0.245111 BHD
2 ICE 0.490223 BHD
5 ICE 1.23 BHD
10 ICE 2.45 BHD
20 ICE 4.90 BHD
50 ICE 12.26 BHD
100 ICE 24.51 BHD
1000 ICE 245.11 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ICE

BHD ICE
0.01 BHD 0.04079778 ICE
0.1 BHD 0.407978 ICE
1 BHD 4.08 ICE
2 BHD 8.16 ICE
5 BHD 20.40 ICE
10 BHD 40.80 ICE
20 BHD 81.60 ICE
50 BHD 203.99 ICE
100 BHD 407.98 ICE
1000 BHD 4079.78 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng