Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,674T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 59,142B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Popsicle Finance
ICE / KWD

#1924
KD0,1986
1.2%
0.059576 BTC 1.4%
0,0001705 ETH 1.9%
$0,06410 Phạm vi trong 24g $0,6593

Chuyển đổi Popsicle Finance sang Kuwaiti Dinar (ICE sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popsicle Finance (ICE) sang KWD là KD0,1986.
ICE
KWD

1 ICE = KD0,1986

Cách mua ICE bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng KWD!

Biểu đồ ICE sang KWD

Popsicle Finance (ICE) hôm nay có giá trị là KD0,1986, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 47.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popsicle Finance được giao dịch là KD25,74.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.0% 47.4% 11.5% 13.2% 42.2%
Số liệu thống kê về Popsicle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
KD1.308.765
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
12.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD4.797.722
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
45.65
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD25,74
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.589.993
Tổng cung
24.157.859

Câu hỏi thường gặp

1 Popsicle Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Popsicle Finance (ICE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1986.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 5.04 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của ICE/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng KWD là KD19,94, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Popsicle Finance tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Popsicle Finance (ICE) đã tăng tăng lên 12,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Popsicle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Popsicle Finance (ICE) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,209229 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,110464 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,086425 KD (76.3%).

So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,198599 KD -0,00239625 KD 1.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,199664 KD 0,086425 KD 76.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,113239 KD -0,095990 KD 45.9%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,209229 KD 0,00072046 KD 0.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,208509 KD 0,03982802 KD 23.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,168681 KD 0,058217 KD 52.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,110464 KD -0,096009 KD 46.5%

ICE / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance (ICE) sang KWD là KD0,1986 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 0,992994 KD hoặc 50,00 KD lấy 251.76 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang KWD

ICE KWD
0.01 ICE 0.00198599 KWD
0.1 ICE 0.01985988 KWD
1 ICE 0.198599 KWD
2 ICE 0.397198 KWD
5 ICE 0.992994 KWD
10 ICE 1.99 KWD
20 ICE 3.97 KWD
50 ICE 9.93 KWD
100 ICE 19.86 KWD
1000 ICE 198.60 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ICE

KWD ICE
0.01 KWD 0.050353 ICE
0.1 KWD 0.503528 ICE
1 KWD 5.04 ICE
2 KWD 10.07 ICE
5 KWD 25.18 ICE
10 KWD 50.35 ICE
20 KWD 100.71 ICE
50 KWD 251.76 ICE
100 KWD 503.53 ICE
1000 KWD 5035.28 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng