Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Popsicle Finance
ICE / KWD
#1924
KD0,1986
1.2%
0.059576 BTC
1.4%
0,0001705 ETH
1.9%
$0,06410
Phạm vi trong 24g
$0,6593
As Popsicle Finance relaunched as WAGMI, ICE or NICE will be migrated to WAGMI. For more information, refer to their official documentation.
Chuyển đổi Popsicle Finance sang Kuwaiti Dinar (ICE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popsicle Finance (ICE) sang KWD là KD0,1986.
ICE
KWD
1 ICE = KD0,1986
Cách mua ICE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICE
-
Bạn có thể mua và bán Popsicle Finance (ICE) trên 28 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Popsicle Finance sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ICE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng KWD!
-
Chọn Popsicle Finance (ICE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ICE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ICE sang KWD
Popsicle Finance (ICE) hôm nay có giá trị là KD0,1986, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 47.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popsicle Finance được giao dịch là KD25,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.0% | 47.4% | 11.5% | 13.2% | 42.2% |
Số liệu thống kê về Popsicle Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.308.765 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD4.797.722 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
45.65 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD25,74 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.589.993
https://analytics.back.popsicle.finance/api/v1/IceCirculatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.589.993
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
24.157.859 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popsicle Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Popsicle Finance (ICE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1986.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 5.04 ICE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ICE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ICE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng KWD là KD19,94, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popsicle Finance tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Popsicle Finance (ICE) đã tăng tăng lên 12,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Popsicle Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Popsicle Finance (ICE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,209229 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,110464 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,086425 KD (76.3%).
So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popsicle Finance (ICE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,198599 KD | -0,00239625 KD | 1.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,199664 KD | 0,086425 KD | 76.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,113239 KD | -0,095990 KD | 45.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,209229 KD | 0,00072046 KD | 0.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,208509 KD | 0,03982802 KD | 23.6% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,168681 KD | 0,058217 KD | 52.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,110464 KD | -0,096009 KD | 46.5% |
ICE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popsicle Finance (ICE) sang KWD là KD0,1986 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 0,992994 KD hoặc 50,00 KD lấy 251.76 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popsicle Finance (ICE) sang KWD
ICE | KWD |
---|---|
0.01 ICE | 0.00198599 KWD |
0.1 ICE | 0.01985988 KWD |
1 ICE | 0.198599 KWD |
2 ICE | 0.397198 KWD |
5 ICE | 0.992994 KWD |
10 ICE | 1.99 KWD |
20 ICE | 3.97 KWD |
50 ICE | 9.93 KWD |
100 ICE | 19.86 KWD |
1000 ICE | 198.60 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ICE
KWD | ICE |
---|---|
0.01 KWD | 0.050353 ICE |
0.1 KWD | 0.503528 ICE |
1 KWD | 5.04 ICE |
2 KWD | 10.07 ICE |
5 KWD | 25.18 ICE |
10 KWD | 50.35 ICE |
20 KWD | 100.71 ICE |
50 KWD | 251.76 ICE |
100 KWD | 503.53 ICE |
1000 KWD | 5035.28 ICE |