Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Populous
PPT / DKK
#2370
kr.0,3365
23.5%
0.067681 BTC
22.7%
0,00001576 ETH
24.8%
$0,03865
Phạm vi trong 24g
$0,05099
Chuyển đổi Populous sang Danish Krone (PPT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Populous (PPT) sang DKK là kr.0,3365.
PPT
DKK
1 PPT = kr.0,3365
Cách mua PPT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PPT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PPT bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PPT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PPT bằng DKK!
-
Chọn Populous (PPT) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PPT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PPT sang DKK
Populous (PPT) hôm nay có giá trị là kr.0,3365, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 23.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PPT ngày hôm nay là 20.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Populous được giao dịch là kr.1.903.190.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 23.5% | 21.6% | 26.5% | 1.0% | 129.6% |
Số liệu thống kê về Populous
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.12.190.750 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.17.919.967 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.903.190 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.226.899
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
53.252.246 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Populouscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Populous (PPT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3365.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu PPT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.97 PPT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PPT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của PPT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PPT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PPT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PPT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của PPT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PPT tính bằng DKK là kr.450,51, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PPT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Populous tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Populous (PPT) đã tăng giảm lên -0,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Populous có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Populous (PPT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Populous (PPT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,336511 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,254358 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PPT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,068650 kr. (27.0%).
So sánh giá hàng ngày của Populous (PPT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Populous (PPT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PPT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,336511 kr. | 0,063964 kr. | 23.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,323008 kr. | 0,068650 kr. | 27.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,254358 kr. | -0,078078 kr. | 23.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,332436 kr. | 0,03382106 kr. | 11.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,298615 kr. | 0,02965502 kr. | 11.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,268960 kr. | -0,00659442 kr. | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,275554 kr. | -0,00485542 kr. | 1.7% |
PPT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Populous (PPT) sang DKK là kr.0,3365 cho mỗi 1 PPT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PPT lấy 1,68 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 148.58 PPT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PPT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Populous (PPT) sang DKK
PPT | DKK |
---|---|
0.01 PPT | 0.00336511 DKK |
0.1 PPT | 0.03365110 DKK |
1 PPT | 0.336511 DKK |
2 PPT | 0.673022 DKK |
5 PPT | 1.68 DKK |
10 PPT | 3.37 DKK |
20 PPT | 6.73 DKK |
50 PPT | 16.83 DKK |
100 PPT | 33.65 DKK |
1000 PPT | 336.51 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang PPT
DKK | PPT |
---|---|
0.01 DKK | 0.02971671 PPT |
0.1 DKK | 0.297167 PPT |
1 DKK | 2.97 PPT |
2 DKK | 5.94 PPT |
5 DKK | 14.86 PPT |
10 DKK | 29.72 PPT |
20 DKK | 59.43 PPT |
50 DKK | 148.58 PPT |
100 DKK | 297.17 PPT |
1000 DKK | 2971.67 PPT |