Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Position
POSI / KRW
#3363
₩8,67
1.7%
0.079304 BTC
0.7%
$0,006270
Phạm vi trong 24g
$0,006444
Chuyển đổi Position sang South Korean Won (POSI sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Position (POSI) sang KRW là ₩8,67.
POSI
KRW
1 POSI = ₩8,67
Cách mua POSI bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POSI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POSI bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POSI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POSI bằng KRW!
-
Chọn Position (POSI) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POSI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POSI sang KRW
Position (POSI) hôm nay có giá trị là ₩8,67, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POSI ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Position được giao dịch là ₩13.528.619.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.9% | 0.9% | 3.4% | 22.2% | 71.2% |
Số liệu thống kê về Position
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩525.309.001 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩13.528.619 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.660.531
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Positioncó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Position (POSI) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩8,67.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu POSI?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.115309 POSI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POSI sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của POSI bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POSI sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POSI bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ POSI so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của POSI/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POSI tính bằng KRW là ₩9.088,10, được ghi nhận vào ngày Thg 9 06, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POSI/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Position tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Position (POSI) đã tăng giảm lên -21,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Position có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Position (POSI) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Position (POSI) so với KRW giao động giữa mức cao 9,11 ₩ trên Thứ năm và mức thấp 8,67 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POSI trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,216933 ₩ (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của Position (POSI) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Position (POSI) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POSI sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 8,67 ₩ | -0,145558 ₩ | 1.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 8,83 ₩ | -0,111862 ₩ | 1.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 8,94 ₩ | -0,02720535 ₩ | 0.3% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 8,96 ₩ | -0,081831 ₩ | 0.9% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 9,05 ₩ | -0,060746 ₩ | 0.7% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 9,11 ₩ | 0,086714 ₩ | 1.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 9,02 ₩ | 0,216933 ₩ | 2.5% |
POSI / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Position (POSI) sang KRW là ₩8,67 cho mỗi 1 POSI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POSI lấy 43,36 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 5.77 POSI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POSI phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Position (POSI) sang KRW
POSI | KRW |
---|---|
0.01 POSI | 0.086724 KRW |
0.1 POSI | 0.867237 KRW |
1 POSI | 8.67 KRW |
2 POSI | 17.34 KRW |
5 POSI | 43.36 KRW |
10 POSI | 86.72 KRW |
20 POSI | 173.45 KRW |
50 POSI | 433.62 KRW |
100 POSI | 867.24 KRW |
1000 POSI | 8672.37 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang POSI
KRW | POSI |
---|---|
0.01 KRW | 0.00115309 POSI |
0.1 KRW | 0.01153088 POSI |
1 KRW | 0.115309 POSI |
2 KRW | 0.230618 POSI |
5 KRW | 0.576544 POSI |
10 KRW | 1.15 POSI |
20 KRW | 2.31 POSI |
50 KRW | 5.77 POSI |
100 KRW | 11.53 POSI |
1000 KRW | 115.31 POSI |