Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 62,9B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
POWR logo

Powerledger
POWR / NOK

#359
kr3,21
0.4%
0.054651 BTC 0.3%
0,00009531 ETH 0.8%
$0,2925 Phạm vi trong 24g $0,3040

Chuyển đổi Powerledger sang Norwegian Krone (POWR sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Powerledger (POWR) sang NOK là kr3,21.
POWR
NOK

1 POWR = kr3,21

Cách mua POWR bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch POWR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua POWR bằng NOK!

Biểu đồ POWR sang NOK

Powerledger (POWR) hôm nay có giá trị là kr3,21, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POWR ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Powerledger được giao dịch là kr66.941.309.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 0.4% 7.7% 5.9% 17.4% 67.4%
Số liệu thống kê về Powerledger
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.647.715.185
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr3.202.939.556
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr66.941.309
Cung lưu thông
514.184.357
Tổng cung
999.506.122
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Powerledgercó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Powerledger (POWR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr3,21.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu POWR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.311865 POWR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của POWR sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của POWR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POWR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POWR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ POWR so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của POWR/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 POWR tính bằng NOK là kr15,21, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POWR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Powerledger tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Powerledger (POWR) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Powerledger có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Powerledger (POWR) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Powerledger (POWR) so với NOK giao động giữa mức cao 3,42 kr trên Thứ hai và mức thấp 3,15 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POWR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,141044 kr (4.3%).

So sánh giá hàng ngày của Powerledger (POWR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 POWR sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 3,21 kr 0,01288371 kr 0.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 3,22 kr 0,061377 kr 1.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3,16 kr 0,01004316 kr 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 3,15 kr -0,02950852 kr 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 3,18 kr -0,141044 kr 4.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 3,32 kr -0,108506 kr 3.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 3,42 kr -0,02228547 kr 0.6%

POWR / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Powerledger (POWR) sang NOK là kr3,21 cho mỗi 1 POWR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POWR lấy 16,03 kr hoặc 50,00 kr lấy 15.59 POWR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POWR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Powerledger (POWR) sang NOK

POWR NOK
0.01 POWR 0.03206511 NOK
0.1 POWR 0.320651 NOK
1 POWR 3.21 NOK
2 POWR 6.41 NOK
5 POWR 16.03 NOK
10 POWR 32.07 NOK
20 POWR 64.13 NOK
50 POWR 160.33 NOK
100 POWR 320.65 NOK
1000 POWR 3206.51 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang POWR

NOK POWR
0.01 NOK 0.00311865 POWR
0.1 NOK 0.03118654 POWR
1 NOK 0.311865 POWR
2 NOK 0.623731 POWR
5 NOK 1.56 POWR
10 NOK 3.12 POWR
20 NOK 6.24 POWR
50 NOK 15.59 POWR
100 NOK 31.19 POWR
1000 NOK 311.87 POWR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng