Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,551T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,108B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CVP logo

PowerPool Concentrated Voting Power
CVP / HUF

#1331
Ft138,19
4.0%
0.055795 BTC 1.3%
0,0001255 ETH 1.1%
$0,3684 Phạm vi trong 24g $0,3916

Chuyển đổi PowerPool Concentrated Voting Power sang Hungarian Forint (CVP sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) sang HUF là Ft138,19.
CVP
HUF

1 CVP = Ft138,19

Cách mua CVP bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CVP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CVP bằng HUF!

Biểu đồ CVP sang HUF

PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) hôm nay có giá trị là Ft138,19, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CVP ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PowerPool Concentrated Voting Power được giao dịch là Ft1.018.370.135.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 3.9% 7.9% 4.2% 7.5% 2.1%
Số liệu thống kê về PowerPool Concentrated Voting Power
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft4.481.251.936
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.32
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
29.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft13.835.602.256
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
90.84
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft1.018.370.135
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
32.389.279
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PowerPool Concentrated Voting Powercó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft138,19.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CVP?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00723627 CVP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CVP sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của CVP bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CVP sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CVP bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CVP so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của CVP/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CVP tính bằng HUF là Ft5.161,61, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CVP/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PowerPool Concentrated Voting Power tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) đã tăng giảm lên -10,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, PowerPool Concentrated Voting Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) so với HUF giao động giữa mức cao 138,19 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 124,77 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CVP trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 8,70 Ft (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CVP sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 138,19 Ft 5,26 Ft 4.0%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 133,47 Ft 8,70 Ft 7.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 124,77 Ft -4,39 Ft 3.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 129,16 Ft -3,62 Ft 2.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 132,78 Ft 3,71 Ft 2.9%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 129,07 Ft -0,296444 Ft 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 129,37 Ft -5,88 Ft 4.4%

CVP / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) sang HUF là Ft138,19 cho mỗi 1 CVP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CVP lấy 690,96 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.361814 CVP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CVP phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PowerPool Concentrated Voting Power (CVP) sang HUF

CVP HUF
0.01 CVP 1.38 HUF
0.1 CVP 13.82 HUF
1 CVP 138.19 HUF
2 CVP 276.39 HUF
5 CVP 690.96 HUF
10 CVP 1381.93 HUF
20 CVP 2763.85 HUF
50 CVP 6909.63 HUF
100 CVP 13819.27 HUF
1000 CVP 138193 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CVP

HUF CVP
0.01 HUF 0.00007236 CVP
0.1 HUF 0.00072363 CVP
1 HUF 0.00723627 CVP
2 HUF 0.01447255 CVP
5 HUF 0.03618137 CVP
10 HUF 0.072363 CVP
20 HUF 0.144725 CVP
50 HUF 0.361814 CVP
100 HUF 0.723627 CVP
1000 HUF 7.24 CVP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng