Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zaar
ZAAR / ETH
ETH0,00003142
0.2%
0.051552 BTC
2.1%
0,00003142 ETH
0.2%
$0,09272
Phạm vi trong 24g
$0,09989
Protectorate Protocol (PRTC) has been rebranded to Zaar (ZAAR).
They migrated from their old contract to a new contract.
For more information, please visit this post.
They migrated from their old contract to a new contract.
For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Zaar sang Ether (ZAAR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zaar (ZAAR) sang ETH là ETH0,00003142.
ZAAR
ETH
1 ZAAR = ETH0,00003142
Biểu đồ ZAAR sang ETH
Zaar (ZAAR) hôm nay có giá trị là ETH0,00003142, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZAAR ngày hôm nay là 12.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zaar được giao dịch là ETH0,06842.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.1% | 3.8% | 5.2% | 2.5% | - |
Số liệu thống kê về Zaar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.141,0832 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,06842 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zaarcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Zaar (ZAAR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003142.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZAAR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 31828 ZAAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZAAR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZAAR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZAAR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZAAR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZAAR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZAAR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZAAR tính bằng ETH là ETH0,0001314, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZAAR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zaar tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Zaar (ZAAR) đã tăng tăng lên 24,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Zaar có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zaar (ZAAR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zaar (ZAAR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003201 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00002800 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZAAR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00000401 ETH (14.3%).
So sánh giá hàng ngày của Zaar (ZAAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zaar (ZAAR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAAR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00003142 ETH | -0,000000078498 ETH | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00003146 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00003146 ETH | 0,000000010979 ETH | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00003145 ETH | 0,000000073935 ETH | 0.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00003138 ETH | -0,000000629863 ETH | 2.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00003201 ETH | 0,00000401 ETH | 14.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00002800 ETH | -0,000000257999 ETH | 0.9% |
ZAAR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zaar (ZAAR) sang ETH là ETH0,00003142 cho mỗi 1 ZAAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZAAR lấy 0,00015709 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1591406 ZAAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZAAR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zaar (ZAAR) sang ETH
ZAAR | ETH |
---|---|
0.01 ZAAR | 0.000000314187 ETH |
0.1 ZAAR | 0.00000314 ETH |
1 ZAAR | 0.00003142 ETH |
2 ZAAR | 0.00006284 ETH |
5 ZAAR | 0.00015709 ETH |
10 ZAAR | 0.00031419 ETH |
20 ZAAR | 0.00062837 ETH |
50 ZAAR | 0.00157094 ETH |
100 ZAAR | 0.00314187 ETH |
1000 ZAAR | 0.03141875 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZAAR
ETH | ZAAR |
---|---|
0.01 ETH | 318.281 ZAAR |
0.1 ETH | 3183 ZAAR |
1 ETH | 31828 ZAAR |
2 ETH | 63656 ZAAR |
5 ETH | 159141 ZAAR |
10 ETH | 318281 ZAAR |
20 ETH | 636563 ZAAR |
50 ETH | 1591406 ZAAR |
100 ETH | 3182813 ZAAR |
1000 ETH | 31828130 ZAAR |