Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,438T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 80,298B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PUPS logo

PUPS (Ordinals)
PUPS / SEK

#296
kr287,86
13.6%
0,0004200 BTC 13.0%
$25,01 Phạm vi trong 24g $30,75

Chuyển đổi PUPS (Ordinals) sang Swedish Krona (PUPS sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PUPS (Ordinals) (PUPS) sang SEK là kr287,86.
PUPS
SEK

1 PUPS = kr287,86

Cách mua PUPS bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PUPS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PUPS bằng SEK!

Biểu đồ PUPS sang SEK

PUPS (Ordinals) (PUPS) hôm nay có giá trị là kr287,86, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 13.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PUPS ngày hôm nay là 39.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PUPS (Ordinals) được giao dịch là kr64.752.086.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 14.3% 39.5% 51.9% 535.6% -
Số liệu thống kê về PUPS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.233.771.302
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.233.771.302
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr64.752.086
Cung lưu thông
7.770.000
Tổng cung
7.770.000
Tổng lượng cung tối đa
7.770.000

Câu hỏi thường gặp

1 PUPS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 PUPS (Ordinals) (PUPS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr287,86.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PUPS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00347390 PUPS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PUPS sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của PUPS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PUPS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PUPS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PUPS so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của PUPS/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PUPS tính bằng SEK là kr1.033,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (16 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PUPS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PUPS (Ordinals) tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của PUPS (Ordinals) (PUPS) đã tăng tăng lên 551,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, PUPS (Ordinals) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PUPS (Ordinals) (PUPS) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PUPS (Ordinals) (PUPS) so với SEK giao động giữa mức cao 418,87 kr trên Thứ ba và mức thấp 287,86 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PUPS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -113,61 kr (21.3%).

So sánh giá hàng ngày của PUPS (Ordinals) (PUPS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PUPS sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 287,86 kr -45,35 kr 13.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 363,24 kr 51,09 kr 16.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 312,15 kr -84,18 kr 21.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 396,32 kr -5,65 kr 1.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 401,97 kr -8,39 kr 2.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 410,36 kr -8,51 kr 2.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 418,87 kr -113,61 kr 21.3%

PUPS / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PUPS (Ordinals) (PUPS) sang SEK là kr287,86 cho mỗi 1 PUPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PUPS lấy 1.439,30 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.173695 PUPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PUPS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PUPS (Ordinals) (PUPS) sang SEK

PUPS SEK
0.01 PUPS 2.88 SEK
0.1 PUPS 28.79 SEK
1 PUPS 287.86 SEK
2 PUPS 575.72 SEK
5 PUPS 1439.30 SEK
10 PUPS 2878.61 SEK
20 PUPS 5757.22 SEK
50 PUPS 14393.04 SEK
100 PUPS 28786 SEK
1000 PUPS 287861 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang PUPS

SEK PUPS
0.01 SEK 0.00003474 PUPS
0.1 SEK 0.00034739 PUPS
1 SEK 0.00347390 PUPS
2 SEK 0.00694780 PUPS
5 SEK 0.01736951 PUPS
10 SEK 0.03473901 PUPS
20 SEK 0.069478 PUPS
50 SEK 0.173695 PUPS
100 SEK 0.347390 PUPS
1000 SEK 3.47 PUPS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng