Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS (Ordinals)
SATS / SEK
#145
kr0.052830
3.7%
0.0114058 BTC
3.1%
$0.062609
Phạm vi trong 24g
$0.062886
Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Swedish Krona (SATS sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang SEK là kr0.052830.
SATS
SEK
1 SATS = kr0.052830
Cách mua SATS bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SATS bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng SEK!
-
Chọn SATS (Ordinals) (SATS) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SATS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SATS sang SEK
SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là kr0.052830, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là kr346.500.383.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.2% | 1.1% | 1.0% | 3.0% | - |
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.959.515.010 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr5.959.515.010 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr346.500.383 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.052830.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 353383 SATS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SATS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SATS/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng SEK là kr0.059424, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00000296 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000277 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,000000195172 kr (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SATS sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000283 kr | -0,000000109300 kr | 3.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000281 kr | 0,000000016783 kr | 0.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000280 kr | -0,000000009084 kr | 0.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000281 kr | -0,000000015593 kr | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000282 kr | 0,000000052862 kr | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000277 kr | -0,000000195172 kr | 6.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000296 kr | 0,000000095728 kr | 3.3% |
SATS / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang SEK là kr0.052830 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00001415 kr hoặc 50,00 kr lấy 17669125 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang SEK
SATS | SEK |
---|---|
0.01 SATS | 0.000000028298 SEK |
0.1 SATS | 0.000000282979 SEK |
1 SATS | 0.00000283 SEK |
2 SATS | 0.00000566 SEK |
5 SATS | 0.00001415 SEK |
10 SATS | 0.00002830 SEK |
20 SATS | 0.00005660 SEK |
50 SATS | 0.00014149 SEK |
100 SATS | 0.00028298 SEK |
1000 SATS | 0.00282979 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SATS
SEK | SATS |
---|---|
0.01 SEK | 3533.83 SATS |
0.1 SEK | 35338 SATS |
1 SEK | 353383 SATS |
2 SEK | 706765 SATS |
5 SEK | 1766913 SATS |
10 SEK | 3533825 SATS |
20 SEK | 7067650 SATS |
50 SEK | 17669125 SATS |
100 SEK | 35338251 SATS |
1000 SEK | 353382507 SATS |