Tiền ảo: 15.955
Sàn giao dịch: 1.183
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,85T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 357,898B $
Gas: 15.575 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
UFI logo

PureFi
UFI / ILS

#2162
₪0,2573
4.3%
0.067157 BTC 7.2%
0,00001785 ETH 8.8%
$0,06947 Phạm vi trong 24g $0,07789

Chuyển đổi PureFi sang Israeli New Shekel (UFI sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PureFi (UFI) sang ILS là ₪0,2573.
UFI
ILS

1 UFI = ₪0,2573

Cách mua UFI bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFI bằng ILS!

Biểu đồ UFI sang ILS

PureFi (UFI) hôm nay có giá trị là ₪0,2573, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UFI ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PureFi được giao dịch là ₪133.240.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.8% 1.1% 13.5% 15.6% 112.9%
Số liệu thống kê về PureFi
Giá trị vốn hóa thị trường
₪23.545.730
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1754.57
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪25.730.852
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1917.4
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪133.240
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
91.507.773
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PureFicó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 PureFi (UFI) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,2573.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFI?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 3.89 UFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UFI sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của UFI bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFI sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFI bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFI so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của UFI/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UFI tính bằng ILS là ₪1,78, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFI/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PureFi tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của PureFi (UFI) đã tăng tăng lên 10,80 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, PureFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 44,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PureFi (UFI) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PureFi (UFI) so với ILS giao động giữa mức cao 0,295655 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,233355 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFI trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,04491548 ₪ (17.9%).

So sánh giá hàng ngày của PureFi (UFI) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UFI sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,257306 ₪ -0,01151214 ₪ 4.3%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,268937 ₪ -0,02079983 ₪ 7.2%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,289737 ₪ -0,00591791 ₪ 2.0%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,295655 ₪ 0,04491548 ₪ 17.9%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,250739 ₪ -0,01288481 ₪ 4.9%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,263624 ₪ 0,03026875 ₪ 13.0%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,233355 ₪ -0,02537375 ₪ 9.8%

UFI / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PureFi (UFI) sang ILS là ₪0,2573 cho mỗi 1 UFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFI lấy 1,29 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 194.32 UFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFI phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PureFi (UFI) sang ILS

UFI ILS
0.01 UFI 0.00257306 ILS
0.1 UFI 0.02573064 ILS
1 UFI 0.257306 ILS
2 UFI 0.514613 ILS
5 UFI 1.29 ILS
10 UFI 2.57 ILS
20 UFI 5.15 ILS
50 UFI 12.87 ILS
100 UFI 25.73 ILS
1000 UFI 257.31 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang UFI

ILS UFI
0.01 ILS 0.03886417 UFI
0.1 ILS 0.388642 UFI
1 ILS 3.89 UFI
2 ILS 7.77 UFI
5 ILS 19.43 UFI
10 ILS 38.86 UFI
20 ILS 77.73 UFI
50 ILS 194.32 UFI
100 ILS 388.64 UFI
1000 ILS 3886.42 UFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng