Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / DKK
kr.0,02542
Chuyển đổi Qredit sang Danish Krone (XQR sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang DKK là kr.0,02542.
XQR
DKK
1 XQR = kr.0,02542
Cách mua XQR bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang DKK
Qredit (XQR) có giá trị là kr.0,02542 kể từ May 09, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XQR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.86,46 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,02542.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 39.33 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng DKK là kr.2,25, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng DKK?
- Trong thời gian gần đây, giá của Qredit (XQR) đã không thay đổi so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, giá của XQR/DKK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với DKK
Đã không có biến động giá đối với Qredit (XQR) trong 7 ngày qua. Giá của Qredit đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Qredit.
XQR / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang DKK là kr.0,02542 cho mỗi 1 XQR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XQR.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang DKK
XQR | DKK |
---|---|
0.01 XQR | 0.00025423 DKK |
0.1 XQR | 0.00254229 DKK |
1 XQR | 0.02542289 DKK |
2 XQR | 0.050846 DKK |
5 XQR | 0.127114 DKK |
10 XQR | 0.254229 DKK |
20 XQR | 0.508458 DKK |
50 XQR | 1.27 DKK |
100 XQR | 2.54 DKK |
1000 XQR | 25.42 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XQR
DKK | XQR |
---|---|
0.01 DKK | 0.393346 XQR |
0.1 DKK | 3.93 XQR |
1 DKK | 39.33 XQR |
2 DKK | 78.67 XQR |
5 DKK | 196.67 XQR |
10 DKK | 393.35 XQR |
20 DKK | 786.69 XQR |
50 DKK | 1966.73 XQR |
100 DKK | 3933.46 XQR |
1000 DKK | 39335 XQR |