Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / LKR
Rs1,14
20.9%
0.076000 BTC
20.0%
$0,003188
Phạm vi trong 24g
$0,003926
Chuyển đổi Qredit sang Sri Lankan Rupee (XQR sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang LKR là Rs1,14.
XQR
LKR
1 XQR = Rs1,14
Cách mua XQR bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng LKR trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp LKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng LKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng LKR trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng LKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang LKR
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là Rs1,14, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 20.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 23.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là Rs4.240,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 20.6% | 23.3% | 2.9% | 5.5% | 42.9% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.240,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1,14.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.874983 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng LKR là Rs73,12, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng giảm lên -6,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với LKR giao động giữa mức cao 1,14 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,878450 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,244374 Rs (27.8%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,14 Rs | 0,197352 Rs | 20.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,14 Rs | 0,01413300 Rs | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,12 Rs | 0,244374 Rs | 27.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,878450 Rs | -0,165661 Rs | 15.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,044 Rs | -0,03324957 Rs | 3.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,077 Rs | -0,063200 Rs | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,14 Rs | 0,01762082 Rs | 1.6% |
XQR / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang LKR là Rs1,14 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 5,71 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 43.75 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang LKR
XQR | LKR |
---|---|
0.01 XQR | 0.01142879 LKR |
0.1 XQR | 0.114288 LKR |
1 XQR | 1.14 LKR |
2 XQR | 2.29 LKR |
5 XQR | 5.71 LKR |
10 XQR | 11.43 LKR |
20 XQR | 22.86 LKR |
50 XQR | 57.14 LKR |
100 XQR | 114.29 LKR |
1000 XQR | 1142.88 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang XQR
LKR | XQR |
---|---|
0.01 LKR | 0.00874983 XQR |
0.1 LKR | 0.087498 XQR |
1 LKR | 0.874983 XQR |
2 LKR | 1.75 XQR |
5 LKR | 4.37 XQR |
10 LKR | 8.75 XQR |
20 LKR | 17.50 XQR |
50 LKR | 43.75 XQR |
100 LKR | 87.50 XQR |
1000 LKR | 874.98 XQR |