Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Qredit
XQR / PLN
zł0,01278
17.5%
0.075000 BTC
16.7%
$0,003148
Phạm vi trong 24g
$0,003857
Chuyển đổi Qredit sang Polish Zloty (XQR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Qredit (XQR) sang PLN là zł0,01278.
XQR
PLN
1 XQR = zł0,01278
Cách mua XQR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XQR
-
Bạn có thể mua và bán Qredit (XQR) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BITKER, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XQR.
-
3. Mua XQR bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua XQR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Qredit (XQR) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XQR bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua XQR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Qredit (XQR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XQR sang PLN
Qredit (XQR) hôm nay có giá trị là zł0,01278, đó là một 17.2% giảm từ một giờ trước và 17.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XQR ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Qredit được giao dịch là zł39,81.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
17.2% | 17.3% | 14.0% | 3.6% | 7.9% | 49.8% |
Số liệu thống kê về Qredit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł39,81 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Qreditcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Qredit (XQR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01278.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XQR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 78.25 XQR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XQR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XQR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XQR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XQR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XQR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XQR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XQR tính bằng PLN là zł1,35, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XQR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Qredit tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Qredit (XQR) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Qredit có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Qredit (XQR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Qredit (XQR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01545101 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,01193565 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XQR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00325703 zł (27.3%).
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Qredit (XQR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XQR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01277919 zł | -0,00271107 zł | 17.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01545101 zł | 0,00003049 zł | 0.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01542052 zł | 0,00022785 zł | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01519268 zł | 0,00325703 zł | 27.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01193565 zł | -0,00219828 zł | 15.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01413393 zł | -0,00061571 zł | 4.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01474964 zł | -0,00069306 zł | 4.5% |
XQR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Qredit (XQR) sang PLN là zł0,01278 cho mỗi 1 XQR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XQR lấy 0,063896 zł hoặc 50,00 zł lấy 3912.61 XQR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XQR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Qredit (XQR) sang PLN
XQR | PLN |
---|---|
0.01 XQR | 0.00012779 PLN |
0.1 XQR | 0.00127792 PLN |
1 XQR | 0.01277919 PLN |
2 XQR | 0.02555839 PLN |
5 XQR | 0.063896 PLN |
10 XQR | 0.127792 PLN |
20 XQR | 0.255584 PLN |
50 XQR | 0.638960 PLN |
100 XQR | 1.28 PLN |
1000 XQR | 12.78 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XQR
PLN | XQR |
---|---|
0.01 PLN | 0.782522 XQR |
0.1 PLN | 7.83 XQR |
1 PLN | 78.25 XQR |
2 PLN | 156.50 XQR |
5 PLN | 391.26 XQR |
10 PLN | 782.52 XQR |
20 PLN | 1565.04 XQR |
50 PLN | 3912.61 XQR |
100 PLN | 7825.22 XQR |
1000 PLN | 78252 XQR |