Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RabbitX
RBX / KWD
#849
KD0,02514
1.0%
0.051334 BTC
1.3%
0,00002791 ETH
1.2%
$0,08034
Phạm vi trong 24g
$0,08620
Chuyển đổi RabbitX sang Kuwaiti Dinar (RBX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RabbitX (RBX) sang KWD là KD0,02514.
RBX
KWD
1 RBX = KD0,02514
Cách mua RBX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RBX
-
Bạn có thể mua và bán RabbitX (RBX) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RabbitX sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RBX bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RBX bằng KWD!
-
Chọn RabbitX (RBX) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RBX sang KWD
RabbitX (RBX) hôm nay có giá trị là KD0,02514, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RBX ngày hôm nay là 22.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RabbitX được giao dịch là KD253.669.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 0.9% | 22.1% | 13.3% | 2.5% | 13.0% |
Số liệu thống kê về RabbitX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD9.904.012 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD25.031.659 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD253.669 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
395.659.431
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RabbitXcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 RabbitX (RBX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,02514.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 39.77 RBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RBX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của RBX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của RBX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RBX tính bằng KWD là KD0,09210, được ghi nhận vào ngày Thg 12 24, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RabbitX tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của RabbitX (RBX) đã tăng tăng lên 2,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, RabbitX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RabbitX (RBX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RabbitX (RBX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,03070848 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,02450369 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00213297 KD (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của RabbitX (RBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RabbitX (RBX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RBX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02514344 KD | -0,00026134 KD | 1.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02573115 KD | 0,00113407 KD | 4.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02459708 KD | 0,00009339 KD | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02450369 KD | -0,00213297 KD | 8.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02663666 KD | -0,00216221 KD | 7.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02879887 KD | -0,00190961 KD | 6.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03070848 KD | -0,00238332 KD | 7.2% |
RBX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RabbitX (RBX) sang KWD là KD0,02514 cho mỗi 1 RBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBX lấy 0,125717 KD hoặc 50,00 KD lấy 1988.59 RBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RabbitX (RBX) sang KWD
RBX | KWD |
---|---|
0.01 RBX | 0.00025143 KWD |
0.1 RBX | 0.00251434 KWD |
1 RBX | 0.02514344 KWD |
2 RBX | 0.050287 KWD |
5 RBX | 0.125717 KWD |
10 RBX | 0.251434 KWD |
20 RBX | 0.502869 KWD |
50 RBX | 1.26 KWD |
100 RBX | 2.51 KWD |
1000 RBX | 25.14 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RBX
KWD | RBX |
---|---|
0.01 KWD | 0.397718 RBX |
0.1 KWD | 3.98 RBX |
1 KWD | 39.77 RBX |
2 KWD | 79.54 RBX |
5 KWD | 198.86 RBX |
10 KWD | 397.72 RBX |
20 KWD | 795.44 RBX |
50 KWD | 1988.59 RBX |
100 KWD | 3977.18 RBX |
1000 KWD | 39772 RBX |