Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RaceX
RACEX / HUF
#3894
Ft0,06614
1.4%
0.082567 BTC
0.3%
$0,0001792
Phạm vi trong 24g
$0,0001837
Chuyển đổi RaceX sang Hungarian Forint (RACEX sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RaceX (RACEX) sang HUF là Ft0,06614.
RACEX
HUF
1 RACEX = Ft0,06614
Cách mua RACEX bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RACEX
-
Bạn có thể mua và bán RaceX (RACEX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RACEX sôi động nhất là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RACEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RACEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn RaceX (RACEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RACEX sang HUF
RaceX (RACEX) hôm nay có giá trị là Ft0,06614, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RACEX ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RaceX được giao dịch là Ft1.072,60.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.8% | 3.6% | 14.0% | 1.2% | 35.5% |
Số liệu thống kê về RaceX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft49.077.566 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft66.137.057 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft1.072,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
742.058.500 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RaceXcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 RaceX (RACEX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,06614.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu RACEX?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 15.12 RACEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RACEX sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của RACEX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RACEX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RACEX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RACEX so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của RACEX/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RACEX tính bằng HUF là Ft3,98, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RACEX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RaceX tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của RaceX (RACEX) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, RaceX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RaceX (RACEX) so với HUF
RaceX (RACEX) hiện được định giá ở mức Ft0,06614 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của RACEX là 0,066137 Ft vào ngày Thứ tư, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,00091500 Ft (1.4%) vào ngày Thứ tư.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RACEX sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,066137 Ft | 0,00091500 Ft | 1.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
RACEX / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RaceX (RACEX) sang HUF là Ft0,06614 cho mỗi 1 RACEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RACEX lấy 0,330685 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 756.01 RACEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RACEX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RaceX (RACEX) sang HUF
RACEX | HUF |
---|---|
0.01 RACEX | 0.00066137 HUF |
0.1 RACEX | 0.00661371 HUF |
1 RACEX | 0.066137 HUF |
2 RACEX | 0.132274 HUF |
5 RACEX | 0.330685 HUF |
10 RACEX | 0.661371 HUF |
20 RACEX | 1.32 HUF |
50 RACEX | 3.31 HUF |
100 RACEX | 6.61 HUF |
1000 RACEX | 66.14 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang RACEX
HUF | RACEX |
---|---|
0.01 HUF | 0.151201 RACEX |
0.1 HUF | 1.51 RACEX |
1 HUF | 15.12 RACEX |
2 HUF | 30.24 RACEX |
5 HUF | 75.60 RACEX |
10 HUF | 151.20 RACEX |
20 HUF | 302.40 RACEX |
50 HUF | 756.01 RACEX |
100 HUF | 1512.01 RACEX |
1000 HUF | 15120.12 RACEX |