Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,588T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 99,38B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VALUE logo

Value DeFi
VALUE / HUF

#3811
Ft9,10
10.3%
0.063738 BTC 12.5%
0.058132 ETH 12.3%
$0,02710 Phạm vi trong 24g $0,02858

Chuyển đổi Value DeFi sang Hungarian Forint (VALUE sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Value DeFi (VALUE) sang HUF là Ft9,10.
VALUE
HUF

1 VALUE = Ft9,10

Cách mua VALUE bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VALUE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VALUE bằng HUF!

Biểu đồ VALUE sang HUF

Value DeFi (VALUE) hôm nay có giá trị là Ft9,10, đó là một 6.9% giảm từ một giờ trước và 10.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VALUE ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Value DeFi được giao dịch là Ft4.801.419.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
7.0% 10.2% 11.1% 13.1% 16.7% 86.0%
Số liệu thống kê về Value DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft48.016.152
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft48.055.859
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.29
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft4.801.419
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.906.557
Tổng cung
4.910.614
Tổng lượng cung tối đa
4.910.614

Câu hỏi thường gặp

1 Value DeFicó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Value DeFi (VALUE) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft9,10.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu VALUE?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.109950 VALUE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VALUE sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của VALUE bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VALUE sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VALUE bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ VALUE so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của VALUE/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VALUE tính bằng HUF là Ft14.269,16, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VALUE/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Value DeFi tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Value DeFi (VALUE) đã tăng giảm lên -20,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Value DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Value DeFi (VALUE) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Value DeFi (VALUE) so với HUF giao động giữa mức cao 10,31 Ft trên Thứ ba và mức thấp 8,75 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VALUE trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -1,56 Ft (15.1%).

So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VALUE sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 9,10 Ft -1,047 Ft 10.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 10,13 Ft 0,063309 Ft 0.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 10,07 Ft 0,127187 Ft 1.3%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 9,94 Ft 0,536667 Ft 5.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 9,41 Ft 0,658400 Ft 7.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 8,75 Ft -1,56 Ft 15.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 10,31 Ft -0,112424 Ft 1.1%

VALUE / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Value DeFi (VALUE) sang HUF là Ft9,10 cho mỗi 1 VALUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VALUE lấy 45,48 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 5.50 VALUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VALUE phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Value DeFi (VALUE) sang HUF

VALUE HUF
0.01 VALUE 0.090950 HUF
0.1 VALUE 0.909502 HUF
1 VALUE 9.10 HUF
2 VALUE 18.19 HUF
5 VALUE 45.48 HUF
10 VALUE 90.95 HUF
20 VALUE 181.90 HUF
50 VALUE 454.75 HUF
100 VALUE 909.50 HUF
1000 VALUE 9095.02 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang VALUE

HUF VALUE
0.01 HUF 0.00109950 VALUE
0.1 HUF 0.01099503 VALUE
1 HUF 0.109950 VALUE
2 HUF 0.219901 VALUE
5 HUF 0.549751 VALUE
10 HUF 1.100 VALUE
20 HUF 2.20 VALUE
50 HUF 5.50 VALUE
100 HUF 11.00 VALUE
1000 HUF 109.95 VALUE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng