coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #417
Giá Radiant Capital (RDNT)

Radiant Capital RDNT / ILS

₪1,50 -7.5%
0,00001454 BTC -8.6%
0,00022886 ETH -9.6%
Trên danh sách theo dõi 16.078
₪1,45
Phạm vi 24H
₪1,71
Giá trị vốn hóa thị trường ₪206.712.646
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.14
KL giao dịch trong 24 giờ ₪69.415.414
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪1.503.504.081
Cung lưu thông 137.487.253
Tổng cung 269.334.702
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Radiant Capital sang Israeli New Shekel (RDNT sang ILS)

RDNT
ILS

1 RDNT = ₪1,50

Cập nhật lần cuối 09:11AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi RDNT thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ RDNT sang ILS hôm nay là 1,50 ₪ và đã đã giảm -7.6% từ ₪1,63 kể từ hôm nay.
Radiant Capital (RDNT) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 55.0% từ ₪0,969078 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.9%
-7.5%
36.7%
43.0%
50.5%
N/A

Tôi có thể mua và bán Radiant Capital ở đâu?

Radiant Capital có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪69.415.414. Radiant Capital có thể được giao dịch trên 20 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.

Lịch sử giá 7 ngày của Radiant Capital (RDNT) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Radiant Capital trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RDNT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 1,50 ₪ -0,123264 ₪ -7.6%
March 21, 2023 Thứ ba 1,69 ₪ 0,085547 ₪ 5.3%
March 20, 2023 Thứ hai 1,60 ₪ 0,285268 ₪ 21.6%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,32 ₪ -0,116369 ₪ -8.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 1,44 ₪ 0,146384 ₪ 11.4%
March 17, 2023 Thứ sáu 1,29 ₪ 0,224765 ₪ 21.1%
March 16, 2023 Thứ năm 1,065 ₪ -0,02594048 ₪ -2.4%

Chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) sang ILS

RDNT ILS
0.01 RDNT 0.01501931 ILS
0.1 RDNT 0.150193 ILS
1 RDNT 1.50 ILS
2 RDNT 3.00 ILS
5 RDNT 7.51 ILS
10 RDNT 15.02 ILS
20 RDNT 30.04 ILS
50 RDNT 75.10 ILS
100 RDNT 150.19 ILS
1000 RDNT 1501.93 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang RDNT

ILS RDNT
0.01 ILS 0.00665810 RDNT
0.1 ILS 0.066581 RDNT
1 ILS 0.665810 RDNT
2 ILS 1.33 RDNT
5 ILS 3.33 RDNT
10 ILS 6.66 RDNT
20 ILS 13.32 RDNT
50 ILS 33.29 RDNT
100 ILS 66.58 RDNT
1000 ILS 665.81 RDNT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu