Ngày | Ngày trong tuần | 1 XRD sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 05, 2023 | Chủ nhật | 0,04762506 £ | -0,00148989 £ | -3.0% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 0,04902822 £ | -0,00070329 £ | -1.4% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 0,04973151 £ | 0,00222615 £ | 4.7% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 0,04750537 £ | 0,00241449 £ | 5.4% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 0,04509088 £ | 0,00188919 £ | 4.4% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 0,04320169 £ | -0,00484555 £ | -10.1% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 0,04804724 £ | 0,00498639 £ | 11.6% |
XRD | GBP |
---|---|
0.01 XRD | 0.00047625 GBP |
0.1 XRD | 0.00476251 GBP |
1 XRD | 0.04762506 GBP |
2 XRD | 0.095250 GBP |
5 XRD | 0.238125 GBP |
10 XRD | 0.476251 GBP |
20 XRD | 0.952501 GBP |
50 XRD | 2.38 GBP |
100 XRD | 4.76 GBP |
1000 XRD | 47.63 GBP |
GBP | XRD |
---|---|
0.01 GBP | 0.209973 XRD |
0.1 GBP | 2.10 XRD |
1 GBP | 21.00 XRD |
2 GBP | 41.99 XRD |
5 GBP | 104.99 XRD |
10 GBP | 209.97 XRD |
20 GBP | 419.95 XRD |
50 GBP | 1049.87 XRD |
100 GBP | 2099.73 XRD |
1000 GBP | 20997 XRD |