Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Raft
RAFT / BHD
#3550
BD0,0001484
11.8%
0.086856 BTC
16.8%
0.061350 ETH
14.7%
$0,0003375
Phạm vi trong 24g
$0,0004075
Chuyển đổi Raft sang Bahraini Dinar (RAFT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raft (RAFT) sang BHD là BD0,0001484.
RAFT
BHD
1 RAFT = BD0,0001484
Cách mua RAFT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAFT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RAFT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RAFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAFT bằng BHD!
-
Chọn Raft (RAFT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RAFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RAFT sang BHD
Raft (RAFT) hôm nay có giá trị là BD0,0001484, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 11.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAFT ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raft được giao dịch là BD44,51.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 11.9% | 6.8% | 14.5% | 39.1% | - |
Số liệu thống kê về Raft
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD70.998,37 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD371.214 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD44,51 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
478.150.000
https://us-central1-temp-token-data.cloudfunctions.net/raftTokenSupplyCirculating
Nguồn cung lưu thông ước tính
478.150.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Raftcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Raft (RAFT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001484.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAFT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 6738.30 RAFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAFT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của RAFT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAFT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAFT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAFT so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của RAFT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAFT tính bằng BHD là BD0,004970, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAFT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Raft tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Raft (RAFT) đã tăng giảm lên -39,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Raft có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Raft (RAFT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raft (RAFT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00018242 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00014499 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAFT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00003021 BD (17.2%).
So sánh giá hàng ngày của Raft (RAFT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Raft (RAFT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAFT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00014841 BD | 0,00001570 BD | 11.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00014499 BD | -0,00003021 BD | 17.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00017520 BD | -0,000000119314 BD | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00017532 BD | -0,00000403 BD | 2.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00017934 BD | 0,00000425 BD | 2.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00017509 BD | -0,00000733 BD | 4.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00018242 BD | 0,00002006 BD | 12.4% |
RAFT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Raft (RAFT) sang BHD là BD0,0001484 cho mỗi 1 RAFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAFT lấy 0,00074203 BD hoặc 50,00 BD lấy 336915 RAFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAFT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Raft (RAFT) sang BHD
RAFT | BHD |
---|---|
0.01 RAFT | 0.00000148 BHD |
0.1 RAFT | 0.00001484 BHD |
1 RAFT | 0.00014841 BHD |
2 RAFT | 0.00029681 BHD |
5 RAFT | 0.00074203 BHD |
10 RAFT | 0.00148405 BHD |
20 RAFT | 0.00296811 BHD |
50 RAFT | 0.00742027 BHD |
100 RAFT | 0.01484055 BHD |
1000 RAFT | 0.148405 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang RAFT
BHD | RAFT |
---|---|
0.01 BHD | 67.38 RAFT |
0.1 BHD | 673.83 RAFT |
1 BHD | 6738.30 RAFT |
2 BHD | 13476.59 RAFT |
5 BHD | 33691 RAFT |
10 BHD | 67383 RAFT |
20 BHD | 134766 RAFT |
50 BHD | 336915 RAFT |
100 BHD | 673830 RAFT |
1000 BHD | 6738297 RAFT |