Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Raven Protocol
RAVEN / ETH
#1786
ETH0.063791
4.9%
0.071837 BTC
3.4%
$0,001131
Phạm vi trong 24g
$0,001269
Chuyển đổi Raven Protocol sang Ether (RAVEN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raven Protocol (RAVEN) sang ETH là ETH0.063791.
RAVEN
ETH
1 RAVEN = ETH0.063791
Biểu đồ RAVEN sang ETH
Raven Protocol (RAVEN) hôm nay có giá trị là ETH0.063791, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAVEN ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raven Protocol được giao dịch là ETH3,0123.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.0% | 2.5% | 13.6% | 41.4% | 162.3% |
Số liệu thống kê về Raven Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.680,6262 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.788,0552 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,0123 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.436.646.536
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Raven Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Raven Protocol (RAVEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063791.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAVEN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2637857 RAVEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAVEN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RAVEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAVEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAVEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAVEN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RAVEN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAVEN tính bằng ETH là ETH0,00001821, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAVEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Raven Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Raven Protocol (RAVEN) đã tăng giảm lên -35,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Raven Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000415332 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000310426 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAVEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000068546 ETH (19.8%).
So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAVEN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000379096 ETH | 0,000000017565 ETH | 4.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000366588 ETH | -0,000000048744 ETH | 11.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000415332 ETH | 0,000000068546 ETH | 19.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000346786 ETH | 0,000000036360 ETH | 11.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000310426 ETH | -0,000000050872 ETH | 14.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000361298 ETH | -0,000000011014 ETH | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000372312 ETH | 0,000000018808 ETH | 5.3% |
RAVEN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Raven Protocol (RAVEN) sang ETH là ETH0.063791 cho mỗi 1 RAVEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAVEN lấy 0,00000190 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 131892854 RAVEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAVEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Raven Protocol (RAVEN) sang ETH
RAVEN | ETH |
---|---|
0.01 RAVEN | 0.000000003791 ETH |
0.1 RAVEN | 0.000000037910 ETH |
1 RAVEN | 0.000000379096 ETH |
2 RAVEN | 0.000000758191 ETH |
5 RAVEN | 0.00000190 ETH |
10 RAVEN | 0.00000379 ETH |
20 RAVEN | 0.00000758 ETH |
50 RAVEN | 0.00001895 ETH |
100 RAVEN | 0.00003791 ETH |
1000 RAVEN | 0.00037910 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RAVEN
ETH | RAVEN |
---|---|
0.01 ETH | 26379 RAVEN |
0.1 ETH | 263786 RAVEN |
1 ETH | 2637857 RAVEN |
2 ETH | 5275714 RAVEN |
5 ETH | 13189285 RAVEN |
10 ETH | 26378571 RAVEN |
20 ETH | 52757142 RAVEN |
50 ETH | 131892854 RAVEN |
100 ETH | 263785708 RAVEN |
1000 ETH | 2637857077 RAVEN |