Tiền ảo: 14.029
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,509T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 67,869B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAY logo

Raydium
RAY / VEF

#195
Bs.F0,1618
5.2%
0,00002528 BTC 3.8%
$1,50 Phạm vi trong 24g $1,62

Chuyển đổi Raydium sang Venezuelan bolívar fuerte (RAY sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raydium (RAY) sang VEF là Bs.F0,1618.
RAY
VEF

1 RAY = Bs.F0,1618

Cách mua RAY bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAY bằng VEF!

Biểu đồ RAY sang VEF

Raydium (RAY) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1618, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAY ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raydium được giao dịch là Bs.F1.175.389.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.2% 5.9% 11.6% 17.6% 583.4%
Số liệu thống kê về Raydium
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F42.445.547
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.69
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F89.656.190
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.46
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.175.389
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
262.751.279
Tổng cung
555.000.000
Tổng lượng cung tối đa
555.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Raydiumcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Raydium (RAY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1618.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAY?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 6.18 RAY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAY sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của RAY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAY so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của RAY/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAY tính bằng VEF là Bs.F1,69, được ghi nhận vào ngày Thg 9 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Raydium tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Raydium (RAY) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Raydium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Raydium (RAY) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raydium (RAY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,181668 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,158429 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,01267362 Bs.F (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Raydium (RAY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAY sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,161797 Bs.F 0,00798140 Bs.F 5.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,158429 Bs.F -0,00233607 Bs.F 1.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,160765 Bs.F -0,00281908 Bs.F 1.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,163584 Bs.F -0,00984679 Bs.F 5.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,173431 Bs.F -0,00823751 Bs.F 4.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,181668 Bs.F 0,01267362 Bs.F 7.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,168995 Bs.F -0,00051024 Bs.F 0.3%

RAY / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Raydium (RAY) sang VEF là Bs.F0,1618 cho mỗi 1 RAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAY lấy 0,808987 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 309.03 RAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Raydium (RAY) sang VEF

RAY VEF
0.01 RAY 0.00161797 VEF
0.1 RAY 0.01617974 VEF
1 RAY 0.161797 VEF
2 RAY 0.323595 VEF
5 RAY 0.808987 VEF
10 RAY 1.62 VEF
20 RAY 3.24 VEF
50 RAY 8.09 VEF
100 RAY 16.18 VEF
1000 RAY 161.80 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RAY

VEF RAY
0.01 VEF 0.061806 RAY
0.1 VEF 0.618057 RAY
1 VEF 6.18 RAY
2 VEF 12.36 RAY
5 VEF 30.90 RAY
10 VEF 61.81 RAY
20 VEF 123.61 RAY
50 VEF 309.03 RAY
100 VEF 618.06 RAY
1000 VEF 6180.57 RAY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng