Tiền ảo: 14.045
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 57,474B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RBLS logo

Rebel Bots
RBLS / KWD

#1521
KD0,009517
0.2%
0.064811 BTC 1.7%
$0,03085 Phạm vi trong 24g $0,03113

Chuyển đổi Rebel Bots sang Kuwaiti Dinar (RBLS sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rebel Bots (RBLS) sang KWD là KD0,009517.
RBLS
KWD

1 RBLS = KD0,009517

Cách mua RBLS bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RBLS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RBLS bằng KWD!

Biểu đồ RBLS sang KWD

Rebel Bots (RBLS) hôm nay có giá trị là KD0,009517, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RBLS ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rebel Bots được giao dịch là KD5.048,33.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 15.2% 8.9% 12.9% 62.6%
Số liệu thống kê về Rebel Bots
Giá trị vốn hóa thị trường
KD2.669.096
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD2.669.096
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD5.048,33
Cung lưu thông
280.443.089
Tổng cung
280.443.089
Tổng lượng cung tối đa
300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rebel Botscó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Rebel Bots (RBLS) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,009517.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBLS?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 105.07 RBLS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RBLS sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của RBLS bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBLS sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBLS bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBLS so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của RBLS/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RBLS tính bằng KWD là KD0,8289, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBLS/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rebel Bots tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Rebel Bots (RBLS) đã tăng giảm lên -12,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Rebel Bots có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rebel Bots (RBLS) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rebel Bots (RBLS) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01083756 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00951634 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBLS trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00078964 KD (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Rebel Bots (RBLS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RBLS sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00951742 KD -0,00001687 KD 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00951634 KD -0,00003636 KD 0.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00955270 KD -0,00044769 KD 4.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01000039 KD -0,00001760 KD 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01001799 KD -0,00002993 KD 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01004792 KD -0,00078964 KD 7.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01083756 KD -0,00042083 KD 3.7%

RBLS / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rebel Bots (RBLS) sang KWD là KD0,009517 cho mỗi 1 RBLS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBLS lấy 0,04758712 KD hoặc 50,00 KD lấy 5253.52 RBLS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBLS phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rebel Bots (RBLS) sang KWD

RBLS KWD
0.01 RBLS 0.00009517 KWD
0.1 RBLS 0.00095174 KWD
1 RBLS 0.00951742 KWD
2 RBLS 0.01903485 KWD
5 RBLS 0.04758712 KWD
10 RBLS 0.095174 KWD
20 RBLS 0.190348 KWD
50 RBLS 0.475871 KWD
100 RBLS 0.951742 KWD
1000 RBLS 9.52 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RBLS

KWD RBLS
0.01 KWD 1.051 RBLS
0.1 KWD 10.51 RBLS
1 KWD 105.07 RBLS
2 KWD 210.14 RBLS
5 KWD 525.35 RBLS
10 KWD 1050.70 RBLS
20 KWD 2101.41 RBLS
50 KWD 5253.52 RBLS
100 KWD 10507.04 RBLS
1000 KWD 105070 RBLS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng