Tiền ảo: 14.173
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,368T $ 3.1%
Lưu lượng 24 giờ: 78,622B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFOX logo

RFOX
RFOX / VEF

#1610
Bs.F0,0003766
3.0%
0.076187 BTC 0.2%
0.051291 ETH 0.9%
$0,003685 Phạm vi trong 24g $0,003924

Chuyển đổi RFOX sang Venezuelan bolívar fuerte (RFOX sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RFOX (RFOX) sang VEF là Bs.F0,0003766.
RFOX
VEF

1 RFOX = Bs.F0,0003766

Cách mua RFOX bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RFOX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RFOX bằng VEF!

Biểu đồ RFOX sang VEF

RFOX (RFOX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0003766, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFOX ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RFOX được giao dịch là Bs.F15.650,33.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 3.0% 14.1% 5.5% 28.5% 61.4%
Số liệu thống kê về RFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F709.710
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F750.535
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F15.650,33
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.880.656.337
Tổng cung
1.988.838.078
Tổng lượng cung tối đa
1.988.838.078

Câu hỏi thường gặp

1 RFOXcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 RFOX (RFOX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0003766.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFOX?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2655.49 RFOX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RFOX sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của RFOX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFOX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFOX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFOX so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của RFOX/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RFOX tính bằng VEF là Bs.F9.193,04, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFOX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của RFOX tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của RFOX (RFOX) đã tăng giảm lên -28,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, RFOX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của RFOX (RFOX) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RFOX (RFOX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00043651 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00037658 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFOX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00003193 Bs.F (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RFOX sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00037658 Bs.F -0,00001183 Bs.F 3.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00038876 Bs.F -0,00000229 Bs.F 0.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00039105 Bs.F -0,00001347 Bs.F 3.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00040452 Bs.F -0,00003193 Bs.F 7.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00043645 Bs.F 0,00001910 Bs.F 4.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00041735 Bs.F -0,00001916 Bs.F 4.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00043651 Bs.F 0,00000164 Bs.F 0.4%

RFOX / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ RFOX (RFOX) sang VEF là Bs.F0,0003766 cho mỗi 1 RFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFOX lấy 0,00188289 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 132775 RFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFOX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi RFOX (RFOX) sang VEF

RFOX VEF
0.01 RFOX 0.00000377 VEF
0.1 RFOX 0.00003766 VEF
1 RFOX 0.00037658 VEF
2 RFOX 0.00075316 VEF
5 RFOX 0.00188289 VEF
10 RFOX 0.00376578 VEF
20 RFOX 0.00753157 VEF
50 RFOX 0.01882891 VEF
100 RFOX 0.03765783 VEF
1000 RFOX 0.376578 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RFOX

VEF RFOX
0.01 VEF 26.55 RFOX
0.1 VEF 265.55 RFOX
1 VEF 2655.49 RFOX
2 VEF 5310.98 RFOX
5 VEF 13277.45 RFOX
10 VEF 26555 RFOX
20 VEF 53110 RFOX
50 VEF 132775 RFOX
100 VEF 265549 RFOX
1000 VEF 2655490 RFOX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng