Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Refereum
RFR / ETH
#3380
ETH0.072051
0.0%
0.081096 BTC
0.2%
0.072051 ETH
0.0%
$0,00007242
Phạm vi trong 24g
$0,00007313
Chuyển đổi Refereum sang Ether (RFR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Refereum (RFR) sang ETH là ETH0.072051.
RFR
ETH
1 RFR = ETH0.072051
Biểu đồ RFR sang ETH
Refereum (RFR) hôm nay có giá trị là ETH0.072051, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RFR ngày hôm nay là 15.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Refereum được giao dịch là ETH6,6773.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 11.4% | 2.1% | 15.2% | 98.4% |
Số liệu thống kê về Refereum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH99,9860 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH102,4953 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,6773 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.877.586.400
Tổng
5.000.000.000
Company Wallet
(0x48a6)
- 122.413.599
Nguồn cung lưu thông ước tính
4.877.586.400
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Refereumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Refereum (RFR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.072051.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 48765737 RFR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RFR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RFR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RFR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RFR tính bằng ETH là ETH0,00003230, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Refereum tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Refereum (RFR) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Refereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Refereum (RFR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Refereum (RFR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000020778 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000017501 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000001729 ETH (9.9%).
So sánh giá hàng ngày của Refereum (RFR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Refereum (RFR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RFR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000020506 ETH | 0,000000000001615 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000020778 ETH | 0,000000000257842 ETH | 1.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000020520 ETH | 0,000000000399712 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000020120 ETH | -0,000000000108570 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000020229 ETH | 0,000000000998469 ETH | 5.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000019230 ETH | 0,000000001729 ETH | 9.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000017501 ETH | 0,000000000405021 ETH | 2.4% |
RFR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Refereum (RFR) sang ETH là ETH0.072051 cho mỗi 1 RFR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFR lấy 0,000000102531 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2438286835 RFR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Refereum (RFR) sang ETH
RFR | ETH |
---|---|
0.01 RFR | 0.000000000205062 ETH |
0.1 RFR | 0.000000002051 ETH |
1 RFR | 0.000000020506 ETH |
2 RFR | 0.000000041012 ETH |
5 RFR | 0.000000102531 ETH |
10 RFR | 0.000000205062 ETH |
20 RFR | 0.000000410124 ETH |
50 RFR | 0.00000103 ETH |
100 RFR | 0.00000205 ETH |
1000 RFR | 0.00002051 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RFR
ETH | RFR |
---|---|
0.01 ETH | 487657 RFR |
0.1 ETH | 4876574 RFR |
1 ETH | 48765737 RFR |
2 ETH | 97531473 RFR |
5 ETH | 243828683 RFR |
10 ETH | 487657367 RFR |
20 ETH | 975314734 RFR |
50 ETH | 2438286835 RFR |
100 ETH | 4876573670 RFR |
1000 ETH | 48765736698 RFR |