Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 7.8%
Lưu lượng 24 giờ: 88,929B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLX logo

Reflexer Ungovernance
FLX / BHD

#1910
BD1,74
4.9%
0,00007200 BTC 12.6%
0,001466 ETH 10.5%
$4,52 Phạm vi trong 24g $5,05

Chuyển đổi Reflexer Ungovernance sang Bahraini Dinar (FLX sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reflexer Ungovernance (FLX) sang BHD là BD1,74.
FLX
BHD

1 FLX = BD1,74

Cách mua FLX bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLX bằng BHD!

Biểu đồ FLX sang BHD

Reflexer Ungovernance (FLX) hôm nay có giá trị là BD1,74, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLX ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reflexer Ungovernance được giao dịch là BD30.431,93.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.8% 13.6% 15.8% 31.8% 74.5%
Số liệu thống kê về Reflexer Ungovernance
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.566.891
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.92
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD1.696.153
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.21
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD30.431,93
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
898.499
Tổng cung
972.622
Tổng lượng cung tối đa
972.622

Câu hỏi thường gặp

1 Reflexer Ungovernancecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Reflexer Ungovernance (FLX) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD1,74.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLX?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.573640 FLX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLX sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của FLX bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLX sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLX bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLX so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của FLX/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLX tính bằng BHD là BD693,66, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLX/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Reflexer Ungovernance tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Reflexer Ungovernance (FLX) đã tăng giảm lên -31,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Reflexer Ungovernance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Reflexer Ungovernance (FLX) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reflexer Ungovernance (FLX) so với BHD giao động giữa mức cao 2,14 BD trên Thứ hai và mức thấp 1,74 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLX trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,136282 BD (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Reflexer Ungovernance (FLX) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLX sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 1,74 BD -0,089113 BD 4.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1,84 BD 0,01408926 BD 0.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1,82 BD -0,078985 BD 4.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1,90 BD -0,136282 BD 6.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 2,04 BD -0,103387 BD 4.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 2,14 BD 0,02826800 BD 1.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 2,11 BD 0,120090 BD 6.0%

FLX / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Reflexer Ungovernance (FLX) sang BHD là BD1,74 cho mỗi 1 FLX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLX lấy 8,72 BD hoặc 50,00 BD lấy 28.68 FLX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLX phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Reflexer Ungovernance (FLX) sang BHD

FLX BHD
0.01 FLX 0.01743254 BHD
0.1 FLX 0.174325 BHD
1 FLX 1.74 BHD
2 FLX 3.49 BHD
5 FLX 8.72 BHD
10 FLX 17.43 BHD
20 FLX 34.87 BHD
50 FLX 87.16 BHD
100 FLX 174.33 BHD
1000 FLX 1743.25 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang FLX

BHD FLX
0.01 BHD 0.00573640 FLX
0.1 BHD 0.057364 FLX
1 BHD 0.573640 FLX
2 BHD 1.15 FLX
5 BHD 2.87 FLX
10 BHD 5.74 FLX
20 BHD 11.47 FLX
50 BHD 28.68 FLX
100 BHD 57.36 FLX
1000 BHD 573.64 FLX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng