Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Regen
REGEN / HUF
#1452
Ft23,63
1.6%
0.051035 BTC
0.0%
$0,06533
Phạm vi trong 24g
$0,06753
Chuyển đổi Regen sang Hungarian Forint (REGEN sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Regen (REGEN) sang HUF là Ft23,63.
REGEN
HUF
1 REGEN = Ft23,63
Cách mua REGEN bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch REGEN
-
Bạn có thể mua và bán Regen (REGEN) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán REGEN sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua REGEN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua REGEN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Regen (REGEN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ REGEN sang HUF
Regen (REGEN) hôm nay có giá trị là Ft23,63, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của REGEN ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Regen được giao dịch là Ft1.573.567.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.3% | 2.0% | 14.0% | 14.8% | 29.5% |
Số liệu thống kê về Regen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft3.498.556.477 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft3.498.556.477 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft1.573.567 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
148.354.422 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
148.354.422 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Regencó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Regen (REGEN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft23,63.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu REGEN?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.04231306 REGEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của REGEN sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của REGEN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi REGEN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của REGEN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ REGEN so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của REGEN/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 REGEN tính bằng HUF là Ft1.516,59, được ghi nhận vào ngày Thg 9 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 REGEN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Regen tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Regen (REGEN) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Regen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Regen (REGEN) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Regen (REGEN) so với HUF giao động giữa mức cao 24,47 Ft trên Thứ ba và mức thấp 23,05 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của REGEN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -1,42 Ft (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Regen (REGEN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Regen (REGEN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 REGEN sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 23,63 Ft | -0,382442 Ft | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 23,37 Ft | 0,279033 Ft | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 23,10 Ft | -0,04910917 Ft | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 23,14 Ft | -0,081116 Ft | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 23,23 Ft | 0,178013 Ft | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 23,05 Ft | -1,42 Ft | 5.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 24,47 Ft | -0,789347 Ft | 3.1% |
REGEN / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Regen (REGEN) sang HUF là Ft23,63 cho mỗi 1 REGEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 REGEN lấy 118,17 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2.12 REGEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch REGEN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Regen (REGEN) sang HUF
REGEN | HUF |
---|---|
0.01 REGEN | 0.236334 HUF |
0.1 REGEN | 2.36 HUF |
1 REGEN | 23.63 HUF |
2 REGEN | 47.27 HUF |
5 REGEN | 118.17 HUF |
10 REGEN | 236.33 HUF |
20 REGEN | 472.67 HUF |
50 REGEN | 1181.67 HUF |
100 REGEN | 2363.34 HUF |
1000 REGEN | 23633 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang REGEN
HUF | REGEN |
---|---|
0.01 HUF | 0.00042313 REGEN |
0.1 HUF | 0.00423131 REGEN |
1 HUF | 0.04231306 REGEN |
2 HUF | 0.084626 REGEN |
5 HUF | 0.211565 REGEN |
10 HUF | 0.423131 REGEN |
20 HUF | 0.846261 REGEN |
50 HUF | 2.12 REGEN |
100 HUF | 4.23 REGEN |
1000 HUF | 42.31 REGEN |