Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Render
RNDR / IDR
#27
Rp179.748
3.4%
0,0001773 BTC
0.4%
0,003781 ETH
2.3%
$10,31
Phạm vi trong 24g
$11,45
Chuyển đổi Render sang Indonesian Rupiah (RNDR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Render (RNDR) sang IDR là Rp179.748.
RNDR
IDR
1 RNDR = Rp179.748
Cách mua RNDR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RNDR
-
Bạn có thể mua và bán Render (RNDR) trên 109 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Render sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RNDR bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RNDR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RNDR bằng IDR!
-
Chọn Render (RNDR) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RNDR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RNDR sang IDR
Render (RNDR) hôm nay có giá trị là Rp179.748, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RNDR ngày hôm nay là 11.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Render được giao dịch là Rp7.625.586.965.282.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.1% | 11.1% | 45.8% | 60.3% | 510.4% |
Số liệu thống kê về Render
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp70.138.658.415.352 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp96.022.997.991.169 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp7.625.586.965.282 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
388.643.223
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
532.070.163 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
532.070.163 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rendercó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Render (RNDR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp179.748.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RNDR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000556 RNDR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RNDR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RNDR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RNDR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RNDR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RNDR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RNDR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RNDR tính bằng IDR là Rp211.772, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RNDR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Render tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Render (RNDR) đã tăng tăng lên 60,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Render có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Render (RNDR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Render (RNDR) so với IDR giao động giữa mức cao 179.748 Rp trên Thứ hai và mức thấp 159.139 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RNDR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 14.714,77 Rp (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Render (RNDR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Render (RNDR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RNDR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 179.748 Rp | 5.967,74 Rp | 3.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 175.552 Rp | -533,97 Rp | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 176.086 Rp | 2.231,75 Rp | 1.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 173.854 Rp | 14.714,77 Rp | 9.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 159.139 Rp | -7.506,18 Rp | 4.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 166.645 Rp | 7.279,57 Rp | 4.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 159.366 Rp | 799,20 Rp | 0.5% |
RNDR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Render (RNDR) sang IDR là Rp179.748 cho mỗi 1 RNDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RNDR lấy 898.741 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00027817 RNDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RNDR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Render (RNDR) sang IDR
RNDR | IDR |
---|---|
0.01 RNDR | 1797.48 IDR |
0.1 RNDR | 17974.81 IDR |
1 RNDR | 179748 IDR |
2 RNDR | 359496 IDR |
5 RNDR | 898741 IDR |
10 RNDR | 1797481 IDR |
20 RNDR | 3594963 IDR |
50 RNDR | 8987407 IDR |
100 RNDR | 17974814 IDR |
1000 RNDR | 179748141 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RNDR
IDR | RNDR |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000055633 RNDR |
0.1 IDR | 0.000000556334 RNDR |
1 IDR | 0.00000556 RNDR |
2 IDR | 0.00001113 RNDR |
5 IDR | 0.00002782 RNDR |
10 IDR | 0.00005563 RNDR |
20 IDR | 0.00011127 RNDR |
50 IDR | 0.00027817 RNDR |
100 IDR | 0.00055633 RNDR |
1000 IDR | 0.00556334 RNDR |