Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,416T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 83,165B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RNDR logo

Render
RNDR / IDR

#27
Rp179.748
3.4%
0,0001773 BTC 0.4%
0,003781 ETH 2.3%
$10,31 Phạm vi trong 24g $11,45

Chuyển đổi Render sang Indonesian Rupiah (RNDR sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Render (RNDR) sang IDR là Rp179.748.
RNDR
IDR

1 RNDR = Rp179.748

Cách mua RNDR bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RNDR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RNDR bằng IDR!

Biểu đồ RNDR sang IDR

Render (RNDR) hôm nay có giá trị là Rp179.748, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RNDR ngày hôm nay là 11.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Render được giao dịch là Rp7.625.586.965.282.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 3.1% 11.1% 45.8% 60.3% 510.4%
Số liệu thống kê về Render
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp70.138.658.415.352
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp96.022.997.991.169
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp7.625.586.965.282
Cung lưu thông
388.643.223
Tổng cung
532.070.163
Tổng lượng cung tối đa
532.070.163

Câu hỏi thường gặp

1 Rendercó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Render (RNDR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp179.748.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RNDR?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000556 RNDR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RNDR sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của RNDR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RNDR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RNDR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RNDR so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của RNDR/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RNDR tính bằng IDR là Rp211.772, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RNDR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Render tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Render (RNDR) đã tăng tăng lên 60,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Render có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Render (RNDR) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Render (RNDR) so với IDR giao động giữa mức cao 179.748 Rp trên Thứ hai và mức thấp 159.139 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RNDR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 14.714,77 Rp (9.2%).

So sánh giá hàng ngày của Render (RNDR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RNDR sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 179.748 Rp 5.967,74 Rp 3.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 175.552 Rp -533,97 Rp 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 176.086 Rp 2.231,75 Rp 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 173.854 Rp 14.714,77 Rp 9.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 159.139 Rp -7.506,18 Rp 4.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 166.645 Rp 7.279,57 Rp 4.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 159.366 Rp 799,20 Rp 0.5%

RNDR / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Render (RNDR) sang IDR là Rp179.748 cho mỗi 1 RNDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RNDR lấy 898.741 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00027817 RNDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RNDR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Render (RNDR) sang IDR

RNDR IDR
0.01 RNDR 1797.48 IDR
0.1 RNDR 17974.81 IDR
1 RNDR 179748 IDR
2 RNDR 359496 IDR
5 RNDR 898741 IDR
10 RNDR 1797481 IDR
20 RNDR 3594963 IDR
50 RNDR 8987407 IDR
100 RNDR 17974814 IDR
1000 RNDR 179748141 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RNDR

IDR RNDR
0.01 IDR 0.000000055633 RNDR
0.1 IDR 0.000000556334 RNDR
1 IDR 0.00000556 RNDR
2 IDR 0.00001113 RNDR
5 IDR 0.00002782 RNDR
10 IDR 0.00005563 RNDR
20 IDR 0.00011127 RNDR
50 IDR 0.00027817 RNDR
100 IDR 0.00055633 RNDR
1000 IDR 0.00556334 RNDR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng