Tiền ảo: 14.247
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,454T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 81,481B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RSC logo

ResearchCoin
RSC / VEF

#833
Bs.F0,03472
4.9%
0.055384 BTC 8.8%
0,0001168 ETH 7.3%
$0,3452 Phạm vi trong 24g $0,3778

Chuyển đổi ResearchCoin sang Venezuelan bolívar fuerte (RSC sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ResearchCoin (RSC) sang VEF là Bs.F0,03472.
RSC
VEF

1 RSC = Bs.F0,03472

Cách mua RSC bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RSC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RSC!

Biểu đồ RSC sang VEF

ResearchCoin (RSC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,03472, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RSC ngày hôm nay là 19.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ResearchCoin được giao dịch là Bs.F16.784,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.9% 19.2% 13.7% 51.3% 3450.2%
Số liệu thống kê về ResearchCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F3.313.489
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F34.681.908
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F16.784,20
Cung lưu thông
95.539.415
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ResearchCoincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 ResearchCoin (RSC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,03472.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSC?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 28.80 RSC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RSC sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của RSC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSC so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của RSC/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RSC tính bằng VEF là Bs.F0,09477, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ResearchCoin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của ResearchCoin (RSC) đã tăng giảm lên -51,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, ResearchCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ResearchCoin (RSC) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ResearchCoin (RSC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,04244925 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,03471877 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00257420 Bs.F (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của ResearchCoin (RSC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RSC sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,03471877 Bs.F -0,00180270 Bs.F 4.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,03711647 Bs.F -0,00257420 Bs.F 6.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,03969067 Bs.F 0,00124365 Bs.F 3.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,03844702 Bs.F -0,00123644 Bs.F 3.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,03968347 Bs.F -0,00240731 Bs.F 5.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,04209077 Bs.F -0,00035848 Bs.F 0.8%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,04244925 Bs.F -0,00074782 Bs.F 1.7%

RSC / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ResearchCoin (RSC) sang VEF là Bs.F0,03472 cho mỗi 1 RSC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSC lấy 0,173594 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1440.14 RSC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ResearchCoin (RSC) sang VEF

RSC VEF
0.01 RSC 0.00034719 VEF
0.1 RSC 0.00347188 VEF
1 RSC 0.03471877 VEF
2 RSC 0.069438 VEF
5 RSC 0.173594 VEF
10 RSC 0.347188 VEF
20 RSC 0.694375 VEF
50 RSC 1.74 VEF
100 RSC 3.47 VEF
1000 RSC 34.72 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RSC

VEF RSC
0.01 VEF 0.288029 RSC
0.1 VEF 2.88 RSC
1 VEF 28.80 RSC
2 VEF 57.61 RSC
5 VEF 144.01 RSC
10 VEF 288.03 RSC
20 VEF 576.06 RSC
50 VEF 1440.14 RSC
100 VEF 2880.29 RSC
1000 VEF 28803 RSC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng