Tiền ảo: 14.013
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 59,811B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DNX logo

Dynex
DNX / VEF

#738
Bs.F0,04970
2.9%
0.057924 BTC 0.8%
$0,4939 Phạm vi trong 24g $0,5131

Chuyển đổi Dynex sang Venezuelan bolívar fuerte (DNX sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dynex (DNX) sang VEF là Bs.F0,04970.
DNX
VEF

1 DNX = Bs.F0,04970

Cách mua DNX bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DNX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DNX bằng VEF!

Biểu đồ DNX sang VEF

Dynex (DNX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,04970, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DNX ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dynex được giao dịch là Bs.F165.667.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.9% 13.1% 15.8% 33.9% 110.6%
Số liệu thống kê về Dynex
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F4.402.002
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F4.404.574
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F165.667
Cung lưu thông
88.534.099
Tổng cung
88.585.836
Tổng lượng cung tối đa
110.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dynexcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Dynex (DNX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,04970.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu DNX?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 20.12 DNX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DNX sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của DNX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DNX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DNX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DNX so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của DNX/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DNX tính bằng VEF là Bs.F0,1395, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DNX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dynex tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Dynex (DNX) đã tăng giảm lên -33,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Dynex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dynex (DNX) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dynex (DNX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,058963 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,04970291 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DNX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,00290900 Bs.F (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Dynex (DNX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DNX sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04970291 Bs.F -0,00149900 Bs.F 2.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,050817 Bs.F -0,00078314 Bs.F 1.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,051600 Bs.F -0,00149738 Bs.F 2.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,053098 Bs.F -0,00204631 Bs.F 3.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,055144 Bs.F -0,00290900 Bs.F 5.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,058053 Bs.F -0,00090942 Bs.F 1.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,058963 Bs.F 0,00116177 Bs.F 2.0%

DNX / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dynex (DNX) sang VEF là Bs.F0,04970 cho mỗi 1 DNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DNX lấy 0,248515 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1005.98 DNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DNX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dynex (DNX) sang VEF

DNX VEF
0.01 DNX 0.00049703 VEF
0.1 DNX 0.00497029 VEF
1 DNX 0.04970291 VEF
2 DNX 0.099406 VEF
5 DNX 0.248515 VEF
10 DNX 0.497029 VEF
20 DNX 0.994058 VEF
50 DNX 2.49 VEF
100 DNX 4.97 VEF
1000 DNX 49.70 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang DNX

VEF DNX
0.01 VEF 0.201195 DNX
0.1 VEF 2.01 DNX
1 VEF 20.12 DNX
2 VEF 40.24 DNX
5 VEF 100.60 DNX
10 VEF 201.20 DNX
20 VEF 402.39 DNX
50 VEF 1005.98 DNX
100 VEF 2011.95 DNX
1000 VEF 20120 DNX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng