Tiền ảo: 14.129
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,391T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 74,991B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RSR logo

Reserve Rights
RSR / KWD

#218
KD0,001966
1.0%
0.061040 BTC 0.7%
0.052135 ETH 0.0%
$0,006333 Phạm vi trong 24g $0,006805

Chuyển đổi Reserve Rights sang Kuwaiti Dinar (RSR sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reserve Rights (RSR) sang KWD là KD0,001966.
RSR
KWD

1 RSR = KD0,001966

Cách mua RSR bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RSR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RSR bằng KWD!

Biểu đồ RSR sang KWD

Reserve Rights (RSR) hôm nay có giá trị là KD0,001966, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RSR ngày hôm nay là 18.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reserve Rights được giao dịch là KD13.563.612.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.1% 18.5% 0.3% 37.5% 110.8%
Số liệu thống kê về Reserve Rights
Giá trị vốn hóa thị trường
KD99.446.791
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.49
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD196.535.160
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
8.87
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD13.563.612
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
50.600.000.000
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Reserve Rightscó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Reserve Rights (RSR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001966.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSR?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 508.71 RSR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RSR sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của RSR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSR so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của RSR/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RSR tính bằng KWD là KD0,03540, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Reserve Rights tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Reserve Rights (RSR) đã tăng giảm lên -37,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Reserve Rights có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Reserve Rights (RSR) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reserve Rights (RSR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00218193 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00176499 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00023211 KD (11.9%).

So sánh giá hàng ngày của Reserve Rights (RSR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RSR sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00196575 KD -0,00002028 KD 1.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00200725 KD -0,00004441 KD 2.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00205166 KD -0,00013027 KD 6.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00218193 KD 0,00023211 KD 11.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00194982 KD 0,00001316 KD 0.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00193666 KD 0,00017167 KD 9.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00176499 KD 0,00007363 KD 4.4%

RSR / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Reserve Rights (RSR) sang KWD là KD0,001966 cho mỗi 1 RSR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSR lấy 0,00982877 KD hoặc 50,00 KD lấy 25436 RSR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang KWD

RSR KWD
0.01 RSR 0.00001966 KWD
0.1 RSR 0.00019658 KWD
1 RSR 0.00196575 KWD
2 RSR 0.00393151 KWD
5 RSR 0.00982877 KWD
10 RSR 0.01965753 KWD
20 RSR 0.03931507 KWD
50 RSR 0.098288 KWD
100 RSR 0.196575 KWD
1000 RSR 1.97 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RSR

KWD RSR
0.01 KWD 5.09 RSR
0.1 KWD 50.87 RSR
1 KWD 508.71 RSR
2 KWD 1017.42 RSR
5 KWD 2543.55 RSR
10 KWD 5087.11 RSR
20 KWD 10174.22 RSR
50 KWD 25436 RSR
100 KWD 50871 RSR
1000 KWD 508711 RSR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng