Tiền ảo: 14.341
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,707T $ 7.8%
Lưu lượng 24 giờ: 138,785B $
Gas: 28 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ERSDL logo

Residual Token
ERSDL / DKK

#2870
kr.0,01578
24.4%
0.073296 BTC 18.3%
0.066314 ETH 5.1%
$0,001808 Phạm vi trong 24g $0,002307

Chuyển đổi Residual Token sang Danish Krone (ERSDL sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Residual Token (ERSDL) sang DKK là kr.0,01578.
ERSDL
DKK

1 ERSDL = kr.0,01578

Cách mua ERSDL bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERSDL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ERSDL bằng DKK!

Biểu đồ ERSDL sang DKK

Residual Token (ERSDL) hôm nay có giá trị là kr.0,01578, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 24.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ERSDL ngày hôm nay là 35.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Residual Token được giao dịch là kr.10.821,88.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 24.3% 36.7% 28.7% 23.0% 14.3%
Số liệu thống kê về Residual Token
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.5.968.809
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.83
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
21.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.7.191.782
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
26.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.10.821,88
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
377.027.905
Tổng cung
454.278.599
Tổng lượng cung tối đa
454.278.599

Câu hỏi thường gặp

1 Residual Tokencó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Residual Token (ERSDL) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01578.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERSDL?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 63.38 ERSDL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERSDL sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của ERSDL bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERSDL sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERSDL bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERSDL so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của ERSDL/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERSDL tính bằng DKK là kr.10,52, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERSDL/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Residual Token tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Residual Token (ERSDL) đã tăng tăng lên 20,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Residual Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Residual Token (ERSDL) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Residual Token (ERSDL) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01577702 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,01152711 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERSDL trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00309455 kr. (24.4%).

So sánh giá hàng ngày của Residual Token (ERSDL) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERSDL sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,01577702 kr. 0,00309455 kr. 24.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,01342538 kr. 0,00101855 kr. 8.2%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,01240683 kr. 0,00036539 kr. 3.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01204144 kr. -0,00021400 kr. 1.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,01225544 kr. 0,00072832 kr. 6.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01152711 kr. -0,00001938 kr. 0.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,01154649 kr. -0,00051495 kr. 4.3%

ERSDL / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Residual Token (ERSDL) sang DKK là kr.0,01578 cho mỗi 1 ERSDL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERSDL lấy 0,078885 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3169.17 ERSDL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERSDL phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Residual Token (ERSDL) sang DKK

ERSDL DKK
0.01 ERSDL 0.00015777 DKK
0.1 ERSDL 0.00157770 DKK
1 ERSDL 0.01577702 DKK
2 ERSDL 0.03155403 DKK
5 ERSDL 0.078885 DKK
10 ERSDL 0.157770 DKK
20 ERSDL 0.315540 DKK
50 ERSDL 0.788851 DKK
100 ERSDL 1.58 DKK
1000 ERSDL 15.78 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ERSDL

DKK ERSDL
0.01 DKK 0.633833 ERSDL
0.1 DKK 6.34 ERSDL
1 DKK 63.38 ERSDL
2 DKK 126.77 ERSDL
5 DKK 316.92 ERSDL
10 DKK 633.83 ERSDL
20 DKK 1267.67 ERSDL
50 DKK 3169.17 ERSDL
100 DKK 6338.33 ERSDL
1000 DKK 63383 ERSDL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng