Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Revenant
GAMEFI / ETH
#2619
ETH0,0002041
5.1%
0,00001100 BTC
5.8%
$0,6818
Phạm vi trong 24g
$0,7298
Chuyển đổi Revenant sang Ether (GAMEFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Revenant (GAMEFI) sang ETH là ETH0,0002041.
GAMEFI
ETH
1 GAMEFI = ETH0,0002041
Biểu đồ GAMEFI sang ETH
Revenant (GAMEFI) hôm nay có giá trị là ETH0,0002041, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GAMEFI ngày hôm nay là 12.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Revenant được giao dịch là ETH2,3968.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.1% | 9.3% | 17.4% | 43.4% | 31.2% |
Số liệu thống kê về Revenant
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH363,9382 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH613,5158 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2,3968 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.779.603
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Revenantcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Revenant (GAMEFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002041.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAMEFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4900 GAMEFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GAMEFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GAMEFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAMEFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAMEFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAMEFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GAMEFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GAMEFI tính bằng ETH là ETH0,001346, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAMEFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Revenant tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Revenant (GAMEFI) đã tăng tăng lên 18,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Revenant có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Revenant (GAMEFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Revenant (GAMEFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00020406 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00018140 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAMEFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00000995 ETH (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Revenant (GAMEFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Revenant (GAMEFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GAMEFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00020406 ETH | 0,00000995 ETH | 5.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00019755 ETH | 0,00000540 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00019215 ETH | 0,00000563 ETH | 3.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00018651 ETH | 0,00000512 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00018140 ETH | -0,00000532 ETH | 2.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00018672 ETH | 0,00000272 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00018400 ETH | 0,00000349 ETH | 1.9% |
GAMEFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Revenant (GAMEFI) sang ETH là ETH0,0002041 cho mỗi 1 GAMEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAMEFI lấy 0,00102031 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 245023 GAMEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAMEFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Revenant (GAMEFI) sang ETH
GAMEFI | ETH |
---|---|
0.01 GAMEFI | 0.00000204 ETH |
0.1 GAMEFI | 0.00002041 ETH |
1 GAMEFI | 0.00020406 ETH |
2 GAMEFI | 0.00040812 ETH |
5 GAMEFI | 0.00102031 ETH |
10 GAMEFI | 0.00204062 ETH |
20 GAMEFI | 0.00408125 ETH |
50 GAMEFI | 0.01020312 ETH |
100 GAMEFI | 0.02040625 ETH |
1000 GAMEFI | 0.20406248 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GAMEFI
ETH | GAMEFI |
---|---|
0.01 ETH | 49.004599 GAMEFI |
0.1 ETH | 490.046 GAMEFI |
1 ETH | 4900 GAMEFI |
2 ETH | 9801 GAMEFI |
5 ETH | 24502 GAMEFI |
10 ETH | 49005 GAMEFI |
20 ETH | 98009 GAMEFI |
50 ETH | 245023 GAMEFI |
100 ETH | 490046 GAMEFI |
1000 ETH | 4900460 GAMEFI |