Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RIBBIT
RBT / NOK
#1818
kr0,0001301
8.4%
0.091829 BTC
8.9%
$0,00001009
Phạm vi trong 24g
$0,00001329
Chuyển đổi RIBBIT sang Norwegian Krone (RBT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RIBBIT (RBT) sang NOK là kr0,0001301.
RBT
NOK
1 RBT = kr0,0001301
Cách mua RBT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RBT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RBT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RBT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn RIBBIT (RBT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RBT sang NOK
RIBBIT (RBT) hôm nay có giá trị là kr0,0001301, đó là một 9.0% tăng từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RBT ngày hôm nay là 18.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RIBBIT được giao dịch là kr4.162.093.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
8.9% | 8.8% | 19.4% | 112.3% | 105.7% | - |
Số liệu thống kê về RIBBIT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr52.951.501 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr52.951.500 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr4.162.093 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
407.191.050.158 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
407.191.049.203 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RIBBITcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 RIBBIT (RBT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0001301.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RBT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7683.99 RBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RBT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của RBT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RBT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RBT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RBT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của RBT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RBT tính bằng NOK là kr0,0004624, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RBT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RIBBIT tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của RIBBIT (RBT) đã tăng tăng lên 101,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, RIBBIT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RIBBIT (RBT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RIBBIT (RBT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00013612 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00010481 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RBT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00002389 kr (22.5%).
So sánh giá hàng ngày của RIBBIT (RBT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RIBBIT (RBT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RBT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00013014 kr | -0,00001190 kr | 8.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00012988 kr | 0,00002389 kr | 22.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00010599 kr | -0,00003012 kr | 22.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00013612 kr | 0,00001420 kr | 11.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00012191 kr | -0,00000362 kr | 2.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00012554 kr | 0,00002073 kr | 19.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00010481 kr | -0,00002891 kr | 21.6% |
RBT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RIBBIT (RBT) sang NOK là kr0,0001301 cho mỗi 1 RBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RBT lấy 0,00065070 kr hoặc 50,00 kr lấy 384200 RBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RBT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RIBBIT (RBT) sang NOK
RBT | NOK |
---|---|
0.01 RBT | 0.00000130 NOK |
0.1 RBT | 0.00001301 NOK |
1 RBT | 0.00013014 NOK |
2 RBT | 0.00026028 NOK |
5 RBT | 0.00065070 NOK |
10 RBT | 0.00130141 NOK |
20 RBT | 0.00260281 NOK |
50 RBT | 0.00650704 NOK |
100 RBT | 0.01301407 NOK |
1000 RBT | 0.130141 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang RBT
NOK | RBT |
---|---|
0.01 NOK | 76.84 RBT |
0.1 NOK | 768.40 RBT |
1 NOK | 7683.99 RBT |
2 NOK | 15367.98 RBT |
5 NOK | 38420 RBT |
10 NOK | 76840 RBT |
20 NOK | 153680 RBT |
50 NOK | 384200 RBT |
100 NOK | 768399 RBT |
1000 NOK | 7683991 RBT |