Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 85,808B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
QUACK logo

Rich Quack
QUACK / VEF

#715
Bs.F0.091074
0.9%
0.0131689 BTC 0.4%
$0.081057 Phạm vi trong 24g $0.081112

Chuyển đổi Rich Quack sang Venezuelan bolívar fuerte (QUACK sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rich Quack (QUACK) sang VEF là Bs.F0.091074.
QUACK
VEF

1 QUACK = Bs.F0.091074

Cách mua QUACK bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch QUACK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua QUACK bằng VEF!

Biểu đồ QUACK sang VEF

Rich Quack (QUACK) hôm nay có giá trị là Bs.F0.091074, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của QUACK ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rich Quack được giao dịch là Bs.F94.655,50.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.9% 4.8% 9.7% 9.8% 2.0%
Số liệu thống kê về Rich Quack
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F4.687.783
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F10.733.212
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F94.655,50
Cung lưu thông
43.675.491.924.889.950
Tổng cung
100.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Rich Quackcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Rich Quack (QUACK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.091074.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu QUACK?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 9312738121 QUACK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của QUACK sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của QUACK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi QUACK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của QUACK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ QUACK so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của QUACK/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 QUACK tính bằng VEF là Bs.F0.081548, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 QUACK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rich Quack tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Rich Quack (QUACK) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Rich Quack có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rich Quack (QUACK) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rich Quack (QUACK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000000112538 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000097217 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của QUACK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000000011763 Bs.F (10.5%).

So sánh giá hàng ngày của Rich Quack (QUACK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 QUACK sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000107380 Bs.F -0,000000000000999633 Bs.F 0.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000106574 Bs.F 0,000000000003345 Bs.F 3.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000103229 Bs.F -0,000000000001731 Bs.F 1.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000104960 Bs.F 0,000000000007743 Bs.F 8.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000097217 Bs.F -0,000000000003558 Bs.F 3.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000100775 Bs.F -0,000000000011763 Bs.F 10.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000112538 Bs.F -0,000000000002099 Bs.F 1.8%

QUACK / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rich Quack (QUACK) sang VEF là Bs.F0.091074 cho mỗi 1 QUACK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 QUACK lấy 0,000000000536899 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 465636906050 QUACK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch QUACK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rich Quack (QUACK) sang VEF

QUACK VEF
0.01 QUACK 0.000000000001074 VEF
0.1 QUACK 0.000000000010738 VEF
1 QUACK 0.000000000107380 VEF
2 QUACK 0.000000000214760 VEF
5 QUACK 0.000000000536899 VEF
10 QUACK 0.000000001074 VEF
20 QUACK 0.000000002148 VEF
50 QUACK 0.000000005369 VEF
100 QUACK 0.000000010738 VEF
1000 QUACK 0.000000107380 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang QUACK

VEF QUACK
0.01 VEF 93127381 QUACK
0.1 VEF 931273812 QUACK
1 VEF 9312738121 QUACK
2 VEF 18625476242 QUACK
5 VEF 46563690605 QUACK
10 VEF 93127381210 QUACK
20 VEF 186254762420 QUACK
50 VEF 465636906050 QUACK
100 VEF 931273812100 QUACK
1000 VEF 9312738121002 QUACK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng