Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RigoBlock
GRG / CZK
#1249
Kč52,72
3.0%
0,00003540 BTC
1.7%
0,0007206 ETH
1.0%
$2,18
Phạm vi trong 24g
$2,30
Chuyển đổi RigoBlock sang Czech Koruna (GRG sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RigoBlock (GRG) sang CZK là Kč52,72.
GRG
CZK
1 GRG = Kč52,72
Cách mua GRG bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRG
-
Bạn có thể mua và bán RigoBlock (GRG) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRG sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn RigoBlock (GRG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRG sang CZK
RigoBlock (GRG) hôm nay có giá trị là Kč52,72, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRG ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RigoBlock được giao dịch là Kč818.616.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.9% | 6.6% | 3.8% | 15.4% | 1.9% |
Số liệu thống kê về RigoBlock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč347.945.071 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
52.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč396.515.084 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
59.85 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč818.616 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.591.045
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.511.095
|
Câu hỏi thường gặp
-
1 RigoBlockcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 RigoBlock (GRG) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč52,72.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRG?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.01896741 GRG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRG sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của GRG bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRG sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRG bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRG so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của GRG/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRG tính bằng CZK là Kč2.649,78, được ghi nhận vào ngày Thg 1 27, 2020 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRG/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RigoBlock tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của RigoBlock (GRG) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, RigoBlock có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RigoBlock (GRG) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RigoBlock (GRG) so với CZK giao động giữa mức cao 52,72 Kč trên Thứ hai và mức thấp 45,64 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRG trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -20,59 Kč (29.5%).
So sánh giá hàng ngày của RigoBlock (GRG) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RigoBlock (GRG) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRG sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 52,72 Kč | 1,54 Kč | 3.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 52,22 Kč | -0,474544 Kč | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 52,69 Kč | 2,45 Kč | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 50,25 Kč | 2,66 Kč | 5.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 47,59 Kč | 1,95 Kč | 4.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 45,64 Kč | -3,57 Kč | 7.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 49,21 Kč | -20,59 Kč | 29.5% |
GRG / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RigoBlock (GRG) sang CZK là Kč52,72 cho mỗi 1 GRG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRG lấy 263,61 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.948371 GRG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRG phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RigoBlock (GRG) sang CZK
GRG | CZK |
---|---|
0.01 GRG | 0.527220 CZK |
0.1 GRG | 5.27 CZK |
1 GRG | 52.72 CZK |
2 GRG | 105.44 CZK |
5 GRG | 263.61 CZK |
10 GRG | 527.22 CZK |
20 GRG | 1054.44 CZK |
50 GRG | 2636.10 CZK |
100 GRG | 5272.20 CZK |
1000 GRG | 52722 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang GRG
CZK | GRG |
---|---|
0.01 CZK | 0.00018967 GRG |
0.1 CZK | 0.00189674 GRG |
1 CZK | 0.01896741 GRG |
2 CZK | 0.03793482 GRG |
5 CZK | 0.094837 GRG |
10 CZK | 0.189674 GRG |
20 CZK | 0.379348 GRG |
50 CZK | 0.948371 GRG |
100 CZK | 1.90 GRG |
1000 CZK | 18.97 GRG |