Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rilcoin
RIL / IDR
#4320
Rp4,83
3.0%
0.084791 BTC
2.0%
$0,0002877
Phạm vi trong 24g
$0,0003025
Chuyển đổi Rilcoin sang Indonesian Rupiah (RIL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rilcoin (RIL) sang IDR là Rp4,83.
RIL
IDR
1 RIL = Rp4,83
Cách mua RIL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RIL
-
Bạn có thể mua và bán Rilcoin (RIL) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RIL.
-
3. Mua RIL bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua RIL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Rilcoin (RIL) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RIL bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua RIL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Rilcoin (RIL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RIL sang IDR
Rilcoin (RIL) hôm nay có giá trị là Rp4,83, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RIL ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rilcoin được giao dịch là Rp95.698,84.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.8% | 6.7% | 11.3% | 12.3% | 33.4% |
Số liệu thống kê về Rilcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp89.347.512 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp89.347.512 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp95.698,84 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.500.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.500.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
18.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rilcoincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Rilcoin (RIL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4,83.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu RIL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.207057 RIL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RIL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của RIL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RIL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RIL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RIL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của RIL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RIL tính bằng IDR là Rp56,03, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RIL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rilcoin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Rilcoin (RIL) đã tăng tăng lên 12,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Rilcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rilcoin (RIL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rilcoin (RIL) so với IDR giao động giữa mức cao 5,10 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 4,62 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RIL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,450440 Rp (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Rilcoin (RIL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rilcoin (RIL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RIL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4,83 Rp | 0,142083 Rp | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 4,69 Rp | 0,064444 Rp | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,62 Rp | -0,450440 Rp | 8.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,07 Rp | 0,00362516 Rp | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 5,07 Rp | 0,338411 Rp | 7.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 4,73 Rp | -0,363421 Rp | 7.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 5,10 Rp | -0,229009 Rp | 4.3% |
RIL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rilcoin (RIL) sang IDR là Rp4,83 cho mỗi 1 RIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RIL lấy 24,15 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 10.35 RIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RIL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rilcoin (RIL) sang IDR
RIL | IDR |
---|---|
0.01 RIL | 0.04829595 IDR |
0.1 RIL | 0.482960 IDR |
1 RIL | 4.83 IDR |
2 RIL | 9.66 IDR |
5 RIL | 24.15 IDR |
10 RIL | 48.30 IDR |
20 RIL | 96.59 IDR |
50 RIL | 241.48 IDR |
100 RIL | 482.96 IDR |
1000 RIL | 4829.60 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang RIL
IDR | RIL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00207057 RIL |
0.1 IDR | 0.02070567 RIL |
1 IDR | 0.207057 RIL |
2 IDR | 0.414113 RIL |
5 IDR | 1.035 RIL |
10 IDR | 2.07 RIL |
20 IDR | 4.14 RIL |
50 IDR | 10.35 RIL |
100 IDR | 20.71 RIL |
1000 IDR | 207.06 RIL |