Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 72,344B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RITO logo

Rito
RITO / VEF

#3802
Bs.F0.056357
2.6%
0.081000 BTC 0.0%
$0,00006166 Phạm vi trong 24g $0,00006434

Chuyển đổi Rito sang Venezuelan bolívar fuerte (RITO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rito (RITO) sang VEF là Bs.F0.056357.
RITO
VEF

1 RITO = Bs.F0.056357

Cách mua RITO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RITO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua RITO bằng VEF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua RITO bằng VEF trên sàn DEX

Biểu đồ RITO sang VEF

Rito (RITO) hôm nay có giá trị là Bs.F0.056357, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RITO ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rito được giao dịch là Bs.F0,3569.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.6% 0.8% 0.9% 3.1% 9.7%
Số liệu thống kê về Rito
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F11.610,16
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F12.910,03
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F0,3569
Cung lưu thông
1.826.420.792
Tổng cung
2.030.907.256

Câu hỏi thường gặp

1 Ritocó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Rito (RITO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.056357.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu RITO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 157312 RITO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RITO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của RITO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RITO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RITO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RITO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của RITO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RITO tính bằng VEF là Bs.F739,69, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RITO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rito tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Rito (RITO) đã tăng giảm lên -3,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Rito có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rito (RITO) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rito (RITO) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000639 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00000585 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RITO trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000305880 Bs.F (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RITO sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000636 Bs.F 0,000000160884 Bs.F 2.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000592 Bs.F 0,000000071018 Bs.F 1.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000585 Bs.F -0,000000236191 Bs.F 3.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000609 Bs.F -0,000000305880 Bs.F 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000639 Bs.F 0,000000074433 Bs.F 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000632 Bs.F -0,000000040336 Bs.F 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000636 Bs.F -0,000000028458 Bs.F 0.4%

RITO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rito (RITO) sang VEF là Bs.F0.056357 cho mỗi 1 RITO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RITO lấy 0,00003178 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 7865616 RITO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RITO phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rito (RITO) sang VEF

RITO VEF
0.01 RITO 0.000000063568 VEF
0.1 RITO 0.000000635678 VEF
1 RITO 0.00000636 VEF
2 RITO 0.00001271 VEF
5 RITO 0.00003178 VEF
10 RITO 0.00006357 VEF
20 RITO 0.00012714 VEF
50 RITO 0.00031784 VEF
100 RITO 0.00063568 VEF
1000 RITO 0.00635678 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang RITO

VEF RITO
0.01 VEF 1573.12 RITO
0.1 VEF 15731.23 RITO
1 VEF 157312 RITO
2 VEF 314625 RITO
5 VEF 786562 RITO
10 VEF 1573123 RITO
20 VEF 3146247 RITO
50 VEF 7865616 RITO
100 VEF 15731233 RITO
1000 VEF 157312329 RITO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng