Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Robonomics Network
XRT / IDR
#908
Rp156.743
11.2%
0,0001600 BTC
11.0%
0,003340 ETH
11.0%
$8,56
Phạm vi trong 24g
$10,14
Chuyển đổi Robonomics Network sang Indonesian Rupiah (XRT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Robonomics Network (XRT) sang IDR là Rp156.743.
XRT
IDR
1 XRT = Rp156.743
Cách mua XRT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XRT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XRT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XRT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XRT bằng IDR!
-
Chọn Robonomics Network (XRT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XRT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XRT sang IDR
Robonomics Network (XRT) hôm nay có giá trị là Rp156.743, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 11.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XRT ngày hôm nay là 25.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Robonomics Network được giao dịch là Rp5.747.130.358.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 11.2% | 25.0% | 34.2% | 11.2% | 150.7% |
Số liệu thống kê về Robonomics Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp452.276.078.136 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp452.276.078.136 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp5.747.130.358 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.885.232 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.885.232 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.885.232 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Robonomics Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Robonomics Network (XRT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp156.743.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000638 XRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XRT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của XRT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XRT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XRT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XRT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của XRT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XRT tính bằng IDR là Rp6.411.936, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2020 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Robonomics Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Robonomics Network (XRT) đã tăng tăng lên 11,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Robonomics Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Robonomics Network (XRT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Robonomics Network (XRT) so với IDR giao động giữa mức cao 156.743 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 119.009 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 15.791,01 Rp (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của Robonomics Network (XRT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Robonomics Network (XRT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XRT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 156.743 Rp | 15.791,01 Rp | 11.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 140.816 Rp | 12.256,00 Rp | 9.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 128.560 Rp | 4.888,73 Rp | 4.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 123.672 Rp | -1.046,31 Rp | 0.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 124.718 Rp | 5.708,74 Rp | 4.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 119.009 Rp | -10.845,21 Rp | 8.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 129.855 Rp | 4.443,78 Rp | 3.5% |
XRT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Robonomics Network (XRT) sang IDR là Rp156.743 cho mỗi 1 XRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRT lấy 783.714 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00031899 XRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Robonomics Network (XRT) sang IDR
XRT | IDR |
---|---|
0.01 XRT | 1567.43 IDR |
0.1 XRT | 15674.28 IDR |
1 XRT | 156743 IDR |
2 XRT | 313486 IDR |
5 XRT | 783714 IDR |
10 XRT | 1567428 IDR |
20 XRT | 3134856 IDR |
50 XRT | 7837139 IDR |
100 XRT | 15674279 IDR |
1000 XRT | 156742789 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XRT
IDR | XRT |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000063799 XRT |
0.1 IDR | 0.000000637988 XRT |
1 IDR | 0.00000638 XRT |
2 IDR | 0.00001276 XRT |
5 IDR | 0.00003190 XRT |
10 IDR | 0.00006380 XRT |
20 IDR | 0.00012760 XRT |
50 IDR | 0.00031899 XRT |
100 IDR | 0.00063799 XRT |
1000 IDR | 0.00637988 XRT |