Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,56T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 46,486B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RETH logo

Rocket Pool ETH
RETH / SEK

#56
kr41.997,42
0.2%
0,05933 BTC 0.3%
1,1085 ETH 0.2%
$3.933,14 Phạm vi trong 24g $3.981,08

Chuyển đổi Rocket Pool ETH sang Swedish Krona (RETH sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rocket Pool ETH (RETH) sang SEK là kr41.997,42.
RETH
SEK

1 RETH = kr41.997,42

Cách mua RETH bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RETH!

Biểu đồ RETH sang SEK

Rocket Pool ETH (RETH) hôm nay có giá trị là kr41.997,42, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RETH ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rocket Pool ETH được giao dịch là kr149.668.126.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.2% 3.7% 5.8% 16.0% 120.9%
Số liệu thống kê về Rocket Pool ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
kr21.188.556.067
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr21.188.556.067
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr149.668.126
Cung lưu thông
504.356
Tổng cung
504.356
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Rocket Pool ETHcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Rocket Pool ETH (RETH) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr41.997,42.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RETH?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002381 RETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RETH sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của RETH bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RETH sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RETH bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RETH so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của RETH/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RETH tính bằng SEK là kr52.554,46, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RETH/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rocket Pool ETH tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Rocket Pool ETH (RETH) đã tăng tăng lên 14,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Rocket Pool ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rocket Pool ETH (RETH) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rocket Pool ETH (RETH) so với SEK giao động giữa mức cao 43.374 kr trên Thứ hai và mức thấp 40.374 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RETH trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1.912,69 kr (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Rocket Pool ETH (RETH) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RETH sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 41.997 kr 70,01 kr 0.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 41.012 kr 638,03 kr 1.6%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 40.374 kr -599,62 kr 1.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 40.973 kr 271,93 kr 0.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 40.702 kr -1.912,69 kr 4.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 42.614 kr -760,23 kr 1.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 43.374 kr 393,63 kr 0.9%

RETH / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rocket Pool ETH (RETH) sang SEK là kr41.997,42 cho mỗi 1 RETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RETH lấy 209.987 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00119055 RETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RETH phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rocket Pool ETH (RETH) sang SEK

RETH SEK
0.01 RETH 419.97 SEK
0.1 RETH 4199.74 SEK
1 RETH 41997 SEK
2 RETH 83995 SEK
5 RETH 209987 SEK
10 RETH 419974 SEK
20 RETH 839948 SEK
50 RETH 2099871 SEK
100 RETH 4199742 SEK
1000 RETH 41997415 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang RETH

SEK RETH
0.01 SEK 0.000000238110 RETH
0.1 SEK 0.00000238 RETH
1 SEK 0.00002381 RETH
2 SEK 0.00004762 RETH
5 SEK 0.00011905 RETH
10 SEK 0.00023811 RETH
20 SEK 0.00047622 RETH
50 SEK 0.00119055 RETH
100 SEK 0.00238110 RETH
1000 SEK 0.02381099 RETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng