Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rocket Pool
RPL / NGN
#186
₦25.478,38
2.3%
0,0003234 BTC
2.2%
0,006573 ETH
2.2%
$20,19
Phạm vi trong 24g
$21,13
Chuyển đổi Rocket Pool sang Nigerian Naira (RPL sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rocket Pool (RPL) sang NGN là ₦25.478,38.
RPL
NGN
1 RPL = ₦25.478,38
Cách mua RPL bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RPL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RPL bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RPL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RPL bằng NGN!
-
Chọn Rocket Pool (RPL) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RPL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RPL sang NGN
Rocket Pool (RPL) hôm nay có giá trị là ₦25.478,38, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RPL ngày hôm nay là 12.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rocket Pool được giao dịch là ₦6.971.932.020.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.3% | 6.5% | 10.2% | 23.0% | 58.5% |
Số liệu thống kê về Rocket Pool
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦517.165.451.627 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦517.165.451.627 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦6.971.932.020 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.292.984 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.292.984 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rocket Poolcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Rocket Pool (RPL) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦25.478,38.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu RPL?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003925 RPL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RPL sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của RPL bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RPL sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RPL bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ RPL so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của RPL/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RPL tính bằng NGN là ₦61.618,76, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RPL/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rocket Pool tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Rocket Pool (RPL) đã tăng giảm lên -26,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Rocket Pool có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rocket Pool (RPL) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rocket Pool (RPL) so với NGN giao động giữa mức cao 28.649 ₦ trên Thứ hai và mức thấp 24.364 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RPL trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 2.593,73 ₦ (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của Rocket Pool (RPL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rocket Pool (RPL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RPL sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 25.478 ₦ | -593,66 ₦ | 2.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 26.958 ₦ | 2.593,73 ₦ | 10.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 24.364 ₦ | -1.063,32 ₦ | 4.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 25.428 ₦ | -223,79 ₦ | 0.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 25.651 ₦ | -2.933,36 ₦ | 10.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 28.585 ₦ | -64,49 ₦ | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 28.649 ₦ | -527,28 ₦ | 1.8% |
RPL / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rocket Pool (RPL) sang NGN là ₦25.478,38 cho mỗi 1 RPL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RPL lấy 127.392 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00196245 RPL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RPL phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rocket Pool (RPL) sang NGN
RPL | NGN |
---|---|
0.01 RPL | 254.78 NGN |
0.1 RPL | 2547.84 NGN |
1 RPL | 25478 NGN |
2 RPL | 50957 NGN |
5 RPL | 127392 NGN |
10 RPL | 254784 NGN |
20 RPL | 509568 NGN |
50 RPL | 1273919 NGN |
100 RPL | 2547838 NGN |
1000 RPL | 25478379 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang RPL
NGN | RPL |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000392490 RPL |
0.1 NGN | 0.00000392 RPL |
1 NGN | 0.00003925 RPL |
2 NGN | 0.00007850 RPL |
5 NGN | 0.00019624 RPL |
10 NGN | 0.00039249 RPL |
20 NGN | 0.00078498 RPL |
50 NGN | 0.00196245 RPL |
100 NGN | 0.00392490 RPL |
1000 NGN | 0.03924896 RPL |