Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![ROSX logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/29698/standard/roseon.png?1696528631)
Roseon
ROSX / ETH
#2725
ETH0.053403
1.6%
0.061831 BTC
0.3%
$0,01176
Phạm vi trong 24g
$0,01314
Roseon (ROSX) has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this Twitter post.
Chuyển đổi Roseon sang Ether (ROSX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Roseon (ROSX) sang ETH là ETH0.053403.
ROSX
ETH
1 ROSX = ETH0.053403
Biểu đồ ROSX sang ETH
Roseon (ROSX) hôm nay có giá trị là ETH0.053403, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROSX ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Roseon được giao dịch là ETH134,3140.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 0.2% | 6.9% | 6.2% | 24.1% | 44.2% |
Số liệu thống kê về Roseon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH305,2636 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH305,2636 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH134,3140 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
89.694.165 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
89.694.165 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
185.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Roseoncó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Roseon (ROSX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.053403.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROSX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 293825 ROSX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROSX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ROSX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROSX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROSX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROSX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ROSX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROSX tính bằng ETH là ETH0,00007218, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROSX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Roseon tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Roseon (ROSX) đã tăng giảm lên -37,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Roseon có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Roseon (ROSX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Roseon (ROSX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000367 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000329 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROSX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000377759 ETH (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Roseon (ROSX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Roseon (ROSX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROSX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000340 ETH | -0,000000056138 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000348 ETH | -0,000000054029 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000353 ETH | -0,000000057361 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000359 ETH | 0,000000050532 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000354 ETH | -0,000000130915 ETH | 3.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000367 ETH | 0,000000377759 ETH | 11.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000329 ETH | -0,000000103144 ETH | 3.0% |
ROSX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Roseon (ROSX) sang ETH là ETH0.053403 cho mỗi 1 ROSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROSX lấy 0,00001702 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 14691266 ROSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROSX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Roseon (ROSX) sang ETH
ROSX | ETH |
---|---|
0.01 ROSX | 0.000000034034 ETH |
0.1 ROSX | 0.000000340338 ETH |
1 ROSX | 0.00000340 ETH |
2 ROSX | 0.00000681 ETH |
5 ROSX | 0.00001702 ETH |
10 ROSX | 0.00003403 ETH |
20 ROSX | 0.00006807 ETH |
50 ROSX | 0.00017017 ETH |
100 ROSX | 0.00034034 ETH |
1000 ROSX | 0.00340338 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ROSX
ETH | ROSX |
---|---|
0.01 ETH | 2938 ROSX |
0.1 ETH | 29383 ROSX |
1 ETH | 293825 ROSX |
2 ETH | 587651 ROSX |
5 ETH | 1469127 ROSX |
10 ETH | 2938253 ROSX |
20 ETH | 5876506 ROSX |
50 ETH | 14691266 ROSX |
100 ETH | 29382532 ROSX |
1000 ETH | 293825322 ROSX |