Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rotharium
RTH / SEK
kr7,88
0.4%
0,00001162 BTC
2.7%
0,0002458 ETH
2.9%
$0,7269
Phạm vi trong 24g
$0,7386
Chuyển đổi Rotharium sang Swedish Krona (RTH sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rotharium (RTH) sang SEK là kr7,88.
RTH
SEK
1 RTH = kr7,88
Cách mua RTH bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RTH
-
Bạn có thể mua và bán Rotharium (RTH) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RTH sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RTH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RTH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rotharium (RTH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RTH sang SEK
Rotharium (RTH) hôm nay có giá trị là kr7,88, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RTH ngày hôm nay là 3.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rotharium được giao dịch là kr0,3805.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.4% | 4.4% | 3.4% | 15.5% | 7.0% |
Số liệu thống kê về Rotharium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr41.034.640 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr0,3805 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.207.470 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rothariumcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Rotharium (RTH) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr7,88.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RTH?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.126904 RTH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RTH sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của RTH bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RTH sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RTH bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RTH so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của RTH/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RTH tính bằng SEK là kr150,59, được ghi nhận vào ngày Thg 9 22, 2023 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RTH/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rotharium tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Rotharium (RTH) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Rotharium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rotharium (RTH) so với SEK
Rotharium (RTH) hiện được định giá ở mức kr7,88 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của RTH là 8,21 kr vào ngày Thứ ba, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 0,098650 kr (1.2%) vào ngày Thứ ba.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RTH sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 7,88 kr | -0,03533506 kr | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 8,21 kr | 0,098650 kr | 1.2% |
RTH / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rotharium (RTH) sang SEK là kr7,88 cho mỗi 1 RTH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RTH lấy 39,40 kr hoặc 50,00 kr lấy 6.35 RTH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RTH phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rotharium (RTH) sang SEK
RTH | SEK |
---|---|
0.01 RTH | 0.078800 SEK |
0.1 RTH | 0.787996 SEK |
1 RTH | 7.88 SEK |
2 RTH | 15.76 SEK |
5 RTH | 39.40 SEK |
10 RTH | 78.80 SEK |
20 RTH | 157.60 SEK |
50 RTH | 394.00 SEK |
100 RTH | 788.00 SEK |
1000 RTH | 7879.96 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang RTH
SEK | RTH |
---|---|
0.01 SEK | 0.00126904 RTH |
0.1 SEK | 0.01269042 RTH |
1 SEK | 0.126904 RTH |
2 SEK | 0.253808 RTH |
5 SEK | 0.634521 RTH |
10 SEK | 1.27 RTH |
20 SEK | 2.54 RTH |
50 SEK | 6.35 RTH |
100 SEK | 12.69 RTH |
1000 SEK | 126.90 RTH |