Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ryo Currency
RYO / CZK
#2800
Kč0,3842
16.3%
0.062565 BTC
14.8%
$0,01414
Phạm vi trong 24g
$0,01656
Chuyển đổi Ryo Currency sang Czech Koruna (RYO sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ryo Currency (RYO) sang CZK là Kč0,3842.
RYO
CZK
1 RYO = Kč0,3842
Cách mua RYO bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RYO
-
Bạn có thể mua và bán Ryo Currency (RYO) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RYO.
-
3. Mua RYO bằng CZK trên sàn CEX
-
Để mua RYO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CZK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ryo Currency (RYO) và nhập số tiền bằng CZK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RYO bằng CZK trên sàn DEX
-
Để mua RYO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CZK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ryo Currency (RYO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RYO sang CZK
Ryo Currency (RYO) hôm nay có giá trị là Kč0,3842, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 16.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RYO ngày hôm nay là 30.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ryo Currency được giao dịch là Kč399.647.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 16.3% | 31.4% | 6.2% | 57.1% | 94.1% |
Số liệu thống kê về Ryo Currency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč20.019.139 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč33.880.367 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč399.647 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
52.108.809
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.188.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ryo Currencycó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Ryo Currency (RYO) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,3842.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu RYO?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 2.60 RYO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RYO sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của RYO bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RYO sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RYO bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RYO so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của RYO/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RYO tính bằng CZK là Kč7,01, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RYO/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ryo Currency tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Ryo Currency (RYO) đã tăng tăng lên 56,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ryo Currency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ryo Currency (RYO) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ryo Currency (RYO) so với CZK giao động giữa mức cao 0,384170 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,290802 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RYO trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,053836 Kč (16.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ryo Currency (RYO) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ryo Currency (RYO) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RYO sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,384170 Kč | 0,053836 Kč | 16.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,333025 Kč | 0,01541775 Kč | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,317607 Kč | 0,02680499 Kč | 9.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,290802 Kč | -0,00153166 Kč | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,292333 Kč | -0,02530444 Kč | 8.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,317638 Kč | 0,01980309 Kč | 6.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,297835 Kč | 0,01266701 Kč | 4.4% |
RYO / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ryo Currency (RYO) sang CZK là Kč0,3842 cho mỗi 1 RYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RYO lấy 1,92 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 130.15 RYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RYO phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ryo Currency (RYO) sang CZK
RYO | CZK |
---|---|
0.01 RYO | 0.00384170 CZK |
0.1 RYO | 0.03841697 CZK |
1 RYO | 0.384170 CZK |
2 RYO | 0.768339 CZK |
5 RYO | 1.92 CZK |
10 RYO | 3.84 CZK |
20 RYO | 7.68 CZK |
50 RYO | 19.21 CZK |
100 RYO | 38.42 CZK |
1000 RYO | 384.17 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang RYO
CZK | RYO |
---|---|
0.01 CZK | 0.02603016 RYO |
0.1 CZK | 0.260302 RYO |
1 CZK | 2.60 RYO |
2 CZK | 5.21 RYO |
5 CZK | 13.02 RYO |
10 CZK | 26.03 RYO |
20 CZK | 52.06 RYO |
50 CZK | 130.15 RYO |
100 CZK | 260.30 RYO |
1000 CZK | 2603.02 RYO |