Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ryo Currency
RYO / ETH
#2896
ETH0.054577
0.4%
0.062272 BTC
1.6%
$0,01363
Phạm vi trong 24g
$0,01431
Chuyển đổi Ryo Currency sang Ether (RYO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ryo Currency (RYO) sang ETH là ETH0.054577.
RYO
ETH
1 RYO = ETH0.054577
Biểu đồ RYO sang ETH
Ryo Currency (RYO) hôm nay có giá trị là ETH0.054577, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RYO ngày hôm nay là 18.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ryo Currency được giao dịch là ETH4,4738.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.1% | 17.2% | 9.4% | 46.6% | 61.5% |
Số liệu thống kê về Ryo Currency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH237,7790 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH402,9556 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,4738 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
52.039.150
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.188.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ryo Currencycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ryo Currency (RYO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054577.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RYO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 218468 RYO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RYO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của RYO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RYO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RYO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RYO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của RYO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RYO tính bằng ETH là ETH0,0009887, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RYO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ryo Currency tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ryo Currency (RYO) đã tăng tăng lên 56,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ryo Currency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ryo Currency (RYO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ryo Currency (RYO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000458 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000373 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RYO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,000000325827 ETH (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ryo Currency (RYO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ryo Currency (RYO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RYO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000458 ETH | 0,000000018191 ETH | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000417 ETH | 0,000000062647 ETH | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000411 ETH | -0,000000103580 ETH | 2.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000421 ETH | 0,000000325827 ETH | 8.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000388 ETH | 0,000000155375 ETH | 4.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000373 ETH | -0,000000138993 ETH | 3.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000387 ETH | -0,000000217379 ETH | 5.3% |
RYO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ryo Currency (RYO) sang ETH là ETH0.054577 cho mỗi 1 RYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RYO lấy 0,00002289 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10923382 RYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RYO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ryo Currency (RYO) sang ETH
RYO | ETH |
---|---|
0.01 RYO | 0.000000045773 ETH |
0.1 RYO | 0.000000457734 ETH |
1 RYO | 0.00000458 ETH |
2 RYO | 0.00000915 ETH |
5 RYO | 0.00002289 ETH |
10 RYO | 0.00004577 ETH |
20 RYO | 0.00009155 ETH |
50 RYO | 0.00022887 ETH |
100 RYO | 0.00045773 ETH |
1000 RYO | 0.00457734 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang RYO
ETH | RYO |
---|---|
0.01 ETH | 2185 RYO |
0.1 ETH | 21847 RYO |
1 ETH | 218468 RYO |
2 ETH | 436935 RYO |
5 ETH | 1092338 RYO |
10 ETH | 2184676 RYO |
20 ETH | 4369353 RYO |
50 ETH | 10923382 RYO |
100 ETH | 21846764 RYO |
1000 ETH | 218467642 RYO |