Tiền ảo: 15.126
Sàn giao dịch: 1.142
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,419T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 56,913B $
Gas: 3.458 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HAMMY logo

SAD HAMSTER
HAMMY / CLP

#1081
CLP$19,06
17.7%
0.062864 BTC 17.4%
$0,01898 Phạm vi trong 24g $0,02580

Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Chilean Peso (HAMMY sang CLP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang CLP là CLP$19,06.
HAMMY
CLP

1 HAMMY = CLP$19,06

Cách mua HAMMY bằng CLP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAMMY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CLP

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAMMY!

Biểu đồ HAMMY sang CLP

SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là CLP$19,06, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 17.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là CLP$1.324.062.196.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 17.7% 8.8% 11.1% 61.5% -
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$19.056.489.359
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$19.056.489.359
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CLP$1.324.062.196
Cung lưu thông
999.907.656
Tổng cung
999.907.656
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu CLP?

Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Chilean Peso (CLP) là khoảng CLP$19,06.

CLP$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?

Hôm nay, CLP$1 bạn có thể mua được khoảng 0.052471 HAMMY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang CLP bằng cách nào?

Tính giá của HAMMY bằng CLP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang CLP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng CLP, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với CLP.

Trước đây giá cao nhất của HAMMY/CLP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng CLP là CLP$71,84, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/CLP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng CLP?

Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng tăng lên 68,50 % so với Chilean Peso (CLP). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với CLP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với CLP giao động giữa mức cao 24,32 CLP$ trên Thứ tư và mức thấp 19,06 CLP$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong CLP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -4,10 CLP$ (17.7%).

So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong CLP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAMMY sang CLP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 19,06 CLP$ -4,10 CLP$ 17.7%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 21,81 CLP$ -0,080680 CLP$ 0.4%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 21,90 CLP$ -2,43 CLP$ 10.0%
Tháng mười 30, 2024 Thứ tư 24,32 CLP$ 0,798455 CLP$ 3.4%
Tháng mười 29, 2024 Thứ ba 23,52 CLP$ 0,756653 CLP$ 3.3%
Tháng mười 28, 2024 Thứ hai 22,77 CLP$ 2,17 CLP$ 10.5%
Tháng mười 27, 2024 Chủ nhật 20,60 CLP$ 0,198444 CLP$ 1.0%

HAMMY / CLP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang CLP là CLP$19,06 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 95,29 CLP$ hoặc 50,00 CLP$ lấy 2.62 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá CLP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang CLP

HAMMY CLP
0.01 HAMMY 0.190582 CLP
0.1 HAMMY 1.91 CLP
1 HAMMY 19.06 CLP
2 HAMMY 38.12 CLP
5 HAMMY 95.29 CLP
10 HAMMY 190.58 CLP
20 HAMMY 381.16 CLP
50 HAMMY 952.91 CLP
100 HAMMY 1905.82 CLP
1000 HAMMY 19058.15 CLP

Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang HAMMY

CLP HAMMY
0.01 CLP 0.00052471 HAMMY
0.1 CLP 0.00524710 HAMMY
1 CLP 0.052471 HAMMY
2 CLP 0.104942 HAMMY
5 CLP 0.262355 HAMMY
10 CLP 0.524710 HAMMY
20 CLP 1.049 HAMMY
50 CLP 2.62 HAMMY
100 CLP 5.25 HAMMY
1000 CLP 52.47 HAMMY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng