Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAD HAMSTER
HAMMY / ETH
#1110
ETH0.054882
3.3%
0.062654 BTC
4.5%
$0,01609
Phạm vi trong 24g
$0,01971
Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Ether (HAMMY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang ETH là ETH0.054882.
HAMMY
ETH
1 HAMMY = ETH0.054882
Biểu đồ HAMMY sang ETH
SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là ETH0.054882, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 24.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là ETH332,2787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 5.5% | 25.7% | 59.0% | 70.4% | - |
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.890,8493 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.890,8493 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH332,2787 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.964.291 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.964.291 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054882.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 204841 HAMMY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HAMMY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HAMMY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng ETH là ETH0,00002494, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng giảm lên -74,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000826 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000487 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00000182 ETH (28.3%).
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAMMY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,00000488 ETH | 0,000000157568 ETH | 3.3% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000487 ETH | -0,000000036673 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000491 ETH | -0,000000842980 ETH | 14.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000575 ETH | -0,000000386993 ETH | 6.3% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000614 ETH | -0,000000604460 ETH | 9.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000674 ETH | -0,00000152 ETH | 18.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000826 ETH | 0,00000182 ETH | 28.3% |
HAMMY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang ETH là ETH0.054882 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 0,00002441 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 10242063 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang ETH
HAMMY | ETH |
---|---|
0.01 HAMMY | 0.000000048818 ETH |
0.1 HAMMY | 0.000000488183 ETH |
1 HAMMY | 0.00000488 ETH |
2 HAMMY | 0.00000976 ETH |
5 HAMMY | 0.00002441 ETH |
10 HAMMY | 0.00004882 ETH |
20 HAMMY | 0.00009764 ETH |
50 HAMMY | 0.00024409 ETH |
100 HAMMY | 0.00048818 ETH |
1000 HAMMY | 0.00488183 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HAMMY
ETH | HAMMY |
---|---|
0.01 ETH | 2048 HAMMY |
0.1 ETH | 20484 HAMMY |
1 ETH | 204841 HAMMY |
2 ETH | 409683 HAMMY |
5 ETH | 1024206 HAMMY |
10 ETH | 2048413 HAMMY |
20 ETH | 4096825 HAMMY |
50 ETH | 10242063 HAMMY |
100 ETH | 20484126 HAMMY |
1000 ETH | 204841256 HAMMY |