Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SafeMoon Inu
SMI / ETH
#2772
ETH0.093129
0.2%
0.0101438 BTC
2.3%
0.093129 ETH
0.2%
$0.068978
Phạm vi trong 24g
$0.069401
Chuyển đổi SafeMoon Inu sang Ether (SMI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SafeMoon Inu (SMI) sang ETH là ETH0.093129.
SMI
ETH
1 SMI = ETH0.093129
Biểu đồ SMI sang ETH
SafeMoon Inu (SMI) hôm nay có giá trị là ETH0.093129, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMI ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SafeMoon Inu được giao dịch là ETH0,09887.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.3% | 2.1% | 1.5% | 14.9% | 13.7% |
Số liệu thống kê về SafeMoon Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH312,9123 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH312,9123 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,09887 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SafeMoon Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SafeMoon Inu (SMI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.093129.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3195783404 SMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SMI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SMI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SMI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SMI tính bằng ETH là ETH0.072709, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SafeMoon Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SafeMoon Inu (SMI) đã tăng giảm lên -11,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SafeMoon Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SafeMoon Inu (SMI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SafeMoon Inu (SMI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000318730 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000312912 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000004141 ETH (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của SafeMoon Inu (SMI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SafeMoon Inu (SMI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SMI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000000312912 ETH | -0,000000000000484065 ETH | 0.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000000313492 ETH | -0,000000000002009 ETH | 0.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000000315501 ETH | 0,000000000000338178 ETH | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000315163 ETH | 0,000000000001156 ETH | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000314007 ETH | -0,000000000004141 ETH | 1.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000318148 ETH | -0,000000000000582268 ETH | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000318730 ETH | -0,000000000002360 ETH | 0.7% |
SMI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SafeMoon Inu (SMI) sang ETH là ETH0.093129 cho mỗi 1 SMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMI lấy 0,000000001565 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 159789170179 SMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SafeMoon Inu (SMI) sang ETH
SMI | ETH |
---|---|
0.01 SMI | 0.000000000003129 ETH |
0.1 SMI | 0.000000000031291 ETH |
1 SMI | 0.000000000312912 ETH |
2 SMI | 0.000000000625825 ETH |
5 SMI | 0.000000001565 ETH |
10 SMI | 0.000000003129 ETH |
20 SMI | 0.000000006258 ETH |
50 SMI | 0.000000015646 ETH |
100 SMI | 0.000000031291 ETH |
1000 SMI | 0.000000312912 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SMI
ETH | SMI |
---|---|
0.01 ETH | 31957834 SMI |
0.1 ETH | 319578340 SMI |
1 ETH | 3195783404 SMI |
2 ETH | 6391566807 SMI |
5 ETH | 15978917018 SMI |
10 ETH | 31957834036 SMI |
20 ETH | 63915668071 SMI |
50 ETH | 159789170179 SMI |
100 ETH | 319578340357 SMI |
1000 ETH | 3195783403573 SMI |