Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 84,193B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SMI logo

SafeMoon Inu
SMI / ETH

#2772
ETH0.093129
0.2%
0.0101438 BTC 2.3%
0.093129 ETH 0.2%
$0.068978 Phạm vi trong 24g $0.069401

Chuyển đổi SafeMoon Inu sang Ether (SMI sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SafeMoon Inu (SMI) sang ETH là ETH0.093129.
SMI
ETH

1 SMI = ETH0.093129

Biểu đồ SMI sang ETH

SafeMoon Inu (SMI) hôm nay có giá trị là ETH0.093129, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SMI ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SafeMoon Inu được giao dịch là ETH0,09887.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 4.3% 2.1% 1.5% 14.9% 13.7%
Số liệu thống kê về SafeMoon Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH312,9123
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH312,9123
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,09887
Cung lưu thông
1.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SafeMoon Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 SafeMoon Inu (SMI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.093129.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SMI?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3195783404 SMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SMI sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của SMI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SMI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SMI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SMI so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của SMI/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SMI tính bằng ETH là ETH0.072709, được ghi nhận vào ngày Thg 10 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SMI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SafeMoon Inu tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của SafeMoon Inu (SMI) đã tăng giảm lên -11,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SafeMoon Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SafeMoon Inu (SMI) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SafeMoon Inu (SMI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000318730 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000000312912 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SMI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000000004141 ETH (1.3%).

So sánh giá hàng ngày của SafeMoon Inu (SMI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SMI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000000312912 ETH -0,000000000000484065 ETH 0.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000000313492 ETH -0,000000000002009 ETH 0.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000000315501 ETH 0,000000000000338178 ETH 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000000315163 ETH 0,000000000001156 ETH 0.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000000314007 ETH -0,000000000004141 ETH 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000000318148 ETH -0,000000000000582268 ETH 0.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000000318730 ETH -0,000000000002360 ETH 0.7%

SMI / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SafeMoon Inu (SMI) sang ETH là ETH0.093129 cho mỗi 1 SMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SMI lấy 0,000000001565 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 159789170179 SMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SMI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SafeMoon Inu (SMI) sang ETH

SMI ETH
0.01 SMI 0.000000000003129 ETH
0.1 SMI 0.000000000031291 ETH
1 SMI 0.000000000312912 ETH
2 SMI 0.000000000625825 ETH
5 SMI 0.000000001565 ETH
10 SMI 0.000000003129 ETH
20 SMI 0.000000006258 ETH
50 SMI 0.000000015646 ETH
100 SMI 0.000000031291 ETH
1000 SMI 0.000000312912 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang SMI

ETH SMI
0.01 ETH 31957834 SMI
0.1 ETH 319578340 SMI
1 ETH 3195783404 SMI
2 ETH 6391566807 SMI
5 ETH 15978917018 SMI
10 ETH 31957834036 SMI
20 ETH 63915668071 SMI
50 ETH 159789170179 SMI
100 ETH 319578340357 SMI
1000 ETH 3195783403573 SMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng