Tiền ảo: 14.127
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,37T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,764B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SFI logo

saffron.finance
SFI / SEK

#2085
kr390,81
1.4%
0,0005877 BTC 0.6%
0,01208 ETH 0.1%
$33,30 Phạm vi trong 24g $37,02

Chuyển đổi saffron.finance sang Swedish Krona (SFI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 saffron.finance (SFI) sang SEK là kr390,81.
SFI
SEK

1 SFI = kr390,81

Cách mua SFI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SFI bằng SEK!

Biểu đồ SFI sang SEK

saffron.finance (SFI) hôm nay có giá trị là kr390,81, đó là một 6.7% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SFI ngày hôm nay là 15.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng saffron.finance được giao dịch là kr686.451.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
6.7% 1.8% 15.5% 4.8% 7.1% 7.1%
Số liệu thống kê về saffron.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr31.434.134
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.87
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr36.176.884
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr686.451
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
80.045
Tổng cung
92.122
Tổng lượng cung tối đa
100.000

Câu hỏi thường gặp

1 saffron.financecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 saffron.finance (SFI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr390,81.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00255878 SFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SFI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của SFI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của SFI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SFI tính bằng SEK là kr28.941,96, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của saffron.finance tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của saffron.finance (SFI) đã tăng giảm lên -4,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, saffron.finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của saffron.finance (SFI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của saffron.finance (SFI) so với SEK giao động giữa mức cao 390,81 kr trên Thứ tư và mức thấp 335,98 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 24,91 kr (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của saffron.finance (SFI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SFI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 390,81 kr -5,54 kr 1.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 379,54 kr 0,140705 kr 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 379,40 kr -2,05 kr 0.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 381,45 kr 24,91 kr 7.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 356,55 kr 10,23 kr 3.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 346,31 kr 10,34 kr 3.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 335,98 kr -7,30 kr 2.1%

SFI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ saffron.finance (SFI) sang SEK là kr390,81 cho mỗi 1 SFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFI lấy 1.954,06 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.127939 SFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi saffron.finance (SFI) sang SEK

SFI SEK
0.01 SFI 3.91 SEK
0.1 SFI 39.08 SEK
1 SFI 390.81 SEK
2 SFI 781.62 SEK
5 SFI 1954.06 SEK
10 SFI 3908.11 SEK
20 SFI 7816.23 SEK
50 SFI 19540.57 SEK
100 SFI 39081 SEK
1000 SFI 390811 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SFI

SEK SFI
0.01 SEK 0.00002559 SFI
0.1 SEK 0.00025588 SFI
1 SEK 0.00255878 SFI
2 SEK 0.00511756 SFI
5 SEK 0.01279389 SFI
10 SEK 0.02558779 SFI
20 SEK 0.051176 SFI
50 SEK 0.127939 SFI
100 SEK 0.255878 SFI
1000 SEK 2.56 SFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng