Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Safle
SAFLE / VND
₫76,55
0.1%
0.074841 BTC
2.4%
$0,003008
Phạm vi trong 24g
$0,003047
Chuyển đổi Safle sang Vietnamese đồng (SAFLE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Safle (SAFLE) sang VND là ₫76,55.
SAFLE
VND
1 SAFLE = ₫76,55
Cách mua SAFLE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAFLE
-
Bạn có thể mua và bán Safle (SAFLE) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SAFLE sôi động nhất là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SAFLE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SAFLE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Safle (SAFLE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SAFLE sang VND
Safle (SAFLE) hôm nay có giá trị là ₫76,55, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAFLE ngày hôm nay là 1.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Safle được giao dịch là ₫3.406.222.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 0.9% | 1.5% | 14.4% | 15.6% |
Số liệu thống kê về Safle
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫76.506.251.594 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫3.406.222 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Saflecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Safle (SAFLE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫76,55.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAFLE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.01306256 SAFLE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAFLE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của SAFLE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAFLE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAFLE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAFLE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của SAFLE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAFLE tính bằng VND là ₫4.467,93, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAFLE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Safle tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Safle (SAFLE) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Safle có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Safle (SAFLE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Safle (SAFLE) so với VND giao động giữa mức cao 77,56 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 76,17 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAFLE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,941421 ₫ (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của Safle (SAFLE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Safle (SAFLE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAFLE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 76,55 ₫ | -0,068255 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 76,62 ₫ | -0,941421 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 77,56 ₫ | 0,227711 ₫ | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 77,33 ₫ | 0,190183 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 77,14 ₫ | 0,293378 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 76,85 ₫ | 0,676684 ₫ | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 76,17 ₫ | 0,141690 ₫ | 0.2% |
SAFLE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Safle (SAFLE) sang VND là ₫76,55 cho mỗi 1 SAFLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAFLE lấy 382,77 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.653128 SAFLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAFLE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Safle (SAFLE) sang VND
SAFLE | VND |
---|---|
0.01 SAFLE | 0.765547 VND |
0.1 SAFLE | 7.66 VND |
1 SAFLE | 76.55 VND |
2 SAFLE | 153.11 VND |
5 SAFLE | 382.77 VND |
10 SAFLE | 765.55 VND |
20 SAFLE | 1531.09 VND |
50 SAFLE | 3827.73 VND |
100 SAFLE | 7655.47 VND |
1000 SAFLE | 76555 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang SAFLE
VND | SAFLE |
---|---|
0.01 VND | 0.00013063 SAFLE |
0.1 VND | 0.00130626 SAFLE |
1 VND | 0.01306256 SAFLE |
2 VND | 0.02612512 SAFLE |
5 VND | 0.065313 SAFLE |
10 VND | 0.130626 SAFLE |
20 VND | 0.261251 SAFLE |
50 VND | 0.653128 SAFLE |
100 VND | 1.31 SAFLE |
1000 VND | 13.06 SAFLE |